Định nghĩa của từ tragic irony

tragic ironynoun

sự trớ trêu bi thảm

/ˌtrædʒɪk ˈaɪrəni//ˌtrædʒɪk ˈaɪrəni/

Thuật ngữ "tragic irony" bắt nguồn từ văn học và kịch Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của các nhà viết kịch như Sophocles, Aeschylus và Euripides. Về bản chất, sự trớ trêu bi thảm ám chỉ một tình huống mà khán giả nhận thức được một sự kiện hoặc kết quả trái ngược hoặc đối lập với những gì chính các nhân vật tin tưởng hoặc mong đợi. Sự căng thẳng giữa kiến ​​thức của khán giả và sự thiếu hiểu biết của các nhân vật tạo ra cảm giác trớ trêu có thể vừa bi thảm vừa đau thương. Trong bi kịch Hy Lạp, khái niệm trớ trêu bi thảm đóng vai trò là một công cụ hùng biện mạnh mẽ để khám phá các chủ đề về số phận, chuẩn mực xã hội và bản chất con người. Nó cho phép các nhà viết kịch minh họa sự mong manh và không thể đoán trước của tình trạng con người, cũng như những mâu thuẫn cố hữu giữa mong muốn cá nhân và kỳ vọng cộng đồng. Thuật ngữ "tragic irony" vẫn tương đối mơ hồ cho đến khi nó được phổ biến trong văn học và phê bình hiện đại bởi các học giả như Aristotle và Friedrich Nietzsche. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh văn hóa và học thuật để mô tả các tình huống từ chính trị đến cá nhân, như một phương tiện hiệu quả để khám phá sự phức tạp và mâu thuẫn trong trải nghiệm của con người.

namespace
Ví dụ:
  • In an incredibly tragic instance of irony, the firefighter who spent his entire career saving lives lost his own in a raging inferno.

    Trong một trường hợp trớ trêu vô cùng bi thảm, người lính cứu hỏa đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình để cứu mạng người lại mất đi chính mình trong một đám cháy dữ dội.

  • Despite her best efforts to prevent it, the woman who dedicated her entire life to cancer research succumbed to the very disease she had worked tirelessly to cure.

    Bất chấp mọi nỗ lực ngăn ngừa, người phụ nữ dành cả cuộc đời cho nghiên cứu ung thư đã không qua khỏi căn bệnh mà bà đã nỗ lực không ngừng để chữa khỏi.

  • The man who preached the dangers of drunk driving for years was killed in a car accident caused by a drunk driver.

    Người đàn ông đã rao giảng về mối nguy hiểm của việc lái xe khi say rượu trong nhiều năm đã tử vong trong một vụ tai nạn xe hơi do tài xế say rượu gây ra.

  • The brilliant surgeon, who saved countless lives throughout her career, died after undergoing a routine medical procedure.

    Nữ bác sĩ phẫu thuật tài giỏi, người đã cứu sống vô số người trong suốt sự nghiệp của mình, đã qua đời sau khi trải qua một thủ thuật y khoa thông thường.

  • The famous poet, who wrote movingly about the fragility of life, was tragically taken by cancer at a relatively young age.

    Nhà thơ nổi tiếng, người đã viết một cách xúc động về sự mong manh của cuộc sống, đã không may qua đời vì căn bệnh ung thư khi còn khá trẻ.

  • The peace activist, who campaigned tirelessly for disarmament, was killed in a terrorist bombing.

    Nhà hoạt động vì hòa bình, người không ngừng vận động cho việc giải trừ vũ khí, đã thiệt mạng trong một vụ đánh bom khủng bố.

  • The talented musician, who wrote songs about the importance of cherishing every moment, died unexpectedly in her sleep.

    Nữ nhạc sĩ tài năng, người đã viết những bài hát về tầm quan trọng của việc trân trọng từng khoảnh khắc, đã qua đời đột ngột trong giấc ngủ.

  • The environmentalist, who spent years fighting against pollution, fell ill from the very chemicals she had worked so hard to protect her community from.

    Nhà bảo vệ môi trường, người đã dành nhiều năm đấu tranh chống ô nhiễm, đã ngã bệnh vì chính những loại hóa chất mà bà đã nỗ lực hết sức để bảo vệ cộng đồng của mình.

  • The athlete, who dreamed of winning the gold medal in the Olympics, was tragically injured during training and forced to retire.

    Vận động viên này, người mơ ước giành huy chương vàng tại Thế vận hội, đã bị thương nặng trong quá trình tập luyện và buộc phải giải nghệ.

  • The Shakespearean scholar, who devoted her life to the works of the Bard, died on the very day that her favorite play was being performed at the Globe Theatre.

    Học giả nghiên cứu về Shakespeare, người đã cống hiến cả cuộc đời cho các tác phẩm của Bard, đã qua đời vào đúng ngày vở kịch yêu thích của bà được trình diễn tại Nhà hát Globe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches