Định nghĩa của từ trading estate

trading estatenoun

bất động sản thương mại

/ˈtreɪdɪŋ ɪsteɪt//ˈtreɪdɪŋ ɪsteɪt/

Thuật ngữ "trading estate" dùng để chỉ một khu vực được chỉ định cụ thể cho các hoạt động thương mại, chẳng hạn như kho bãi, phân phối và sản xuất. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự bùng nổ kinh tế sau Thế chiến thứ II ở Anh khi nhu cầu về không gian công nghiệp và thương mại tăng đáng kể. Ban đầu, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hoạt động trong điều kiện chật chội và thường nguy hiểm ở các khu vực nội thành. Những khu vực này không phù hợp với nhu cầu công nghiệp hiện đại và do đó, chính quyền địa phương bắt đầu xác định và phát triển các khu vực để sử dụng cho mục đích công nghiệp bên ngoài trung tâm thành phố. Những khu vực này thường là đất Vành đai xanh, trước đây được chỉ định là đất nông nghiệp được bảo vệ, nhưng hiện đang được xem xét lại để phát triển theo nhu cầu kinh tế của đất nước. Các khu công nghiệp mới này thường được xây dựng trên quy mô lớn hơn, với nhiều đơn vị có thể đáp ứng nhiều hoạt động thương mại. Khi những khu vực này trở thành cộng đồng khép kín với các tiện nghi như cơ sở hạ tầng giao thông, tiện nghi và dịch vụ, chúng được gọi là "trading estates." Ngày nay, các khu thương mại có thể được tìm thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi chúng thường được gọi là "khu công nghiệp". Tóm lại, thuật ngữ "trading estate" xuất hiện vào thời kỳ hậu Thế chiến II ở Anh do nhu cầu về không gian thương mại và công nghiệp quy mô lớn có thể đáp ứng được số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ ngày càng tăng. Kể từ đó, khái niệm này đã lan rộng sang các quốc gia khác, vì ý tưởng phát triển các cộng đồng công nghiệp khép kín, tự cung tự cấp đã được công nhận rộng rãi là một cách bền vững và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của thương mại và kinh doanh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The company recently sold its old office space on the trading estate and has moved to a new, more modern location in the city center.

    Gần đây, công ty đã bán không gian văn phòng cũ tại khu thương mại và chuyển đến một địa điểm mới hiện đại hơn ở trung tâm thành phố.

  • Following the success of our online store, we decided to acquire a larger warehouse on the trading estate to meet the increasing demand for our products.

    Sau thành công của cửa hàng trực tuyến, chúng tôi quyết định mua một nhà kho lớn hơn tại khu thương mại để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của mình.

  • The retail chain has expanded its presence in the area by purchasing a trading estate and converting the former factories into retail outlets.

    Chuỗi bán lẻ đã mở rộng sự hiện diện của mình trong khu vực bằng cách mua một khu thương mại và chuyển đổi các nhà máy cũ thành các cửa hàng bán lẻ.

  • Due to the high rents in the city center, many small businesses have relocated to the trading estate, where they can afford more reasonable rental prices.

    Do giá thuê nhà ở trung tâm thành phố cao nên nhiều doanh nghiệp nhỏ đã chuyển đến khu thương mại, nơi họ có thể trả được mức giá thuê hợp lý hơn.

  • The trading estate houses a wide variety of businesses, including manufacturers, distributors, and service providers.

    Khu thương mại này là nơi đặt trụ sở của nhiều doanh nghiệp khác nhau, bao gồm các nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà cung cấp dịch vụ.

  • As the trading estate becomes more popular, we have noticed an influx of new start-ups entering the area, eager to take advantage of its benefits.

    Khi khu thương mại này ngày càng trở nên phổ biến, chúng tôi nhận thấy có rất nhiều công ty khởi nghiệp mới gia nhập khu vực này, mong muốn tận dụng những lợi ích mà nó mang lại.

  • The company's headquarters are located on the trading estate, which offers easy access to major highways and transportation networks.

    Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại khu thương mại, nơi dễ dàng di chuyển tới các xa lộ chính và mạng lưới giao thông.

  • Some businesses on the trading estate have struggled to attract customers due to its remote location, while others have succeeded by offering delivery services.

    Một số doanh nghiệp trong khu thương mại này gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng do vị trí xa xôi, trong khi những doanh nghiệp khác lại thành công nhờ cung cấp dịch vụ giao hàng.

  • The trading estate has helped to create jobs in the local community, as many businesses on the estate employ a significant number of staff.

    Khu thương mại này đã giúp tạo ra việc làm cho cộng đồng địa phương vì nhiều doanh nghiệp trong khu thương mại này sử dụng một lượng lớn nhân viên.

  • The trading estate provides an ideal location for businesses that require large amounts of storage space, as well as easy access to logistics and transportation services.

    Khu thương mại này là địa điểm lý tưởng cho các doanh nghiệp cần không gian lưu trữ lớn cũng như dễ dàng tiếp cận các dịch vụ hậu cần và vận chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches