Định nghĩa của từ town planner

town plannernoun

người quy hoạch thị trấn

/ˌtaʊn ˈplænə(r)//ˌtaʊn ˈplænər/

Thuật ngữ "town planner" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đang biến đổi các thành phố trên khắp thế giới. Trước đó, quá trình phát triển đô thị thường được để mặc cho sự may rủi, ít quan tâm đến tác động lâu dài đến môi trường xây dựng hoặc phúc lợi của cư dân. Vai trò của nhà quy hoạch đô thị xuất hiện như một cách để giải quyết những thách thức này thông qua một cách tiếp cận có cấu trúc và có tổ chức hơn đối với quá trình phát triển đô thị. Nghề mới này đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, lấy từ các lĩnh vực như kiến ​​trúc, kỹ thuật và khoa học xã hội, để tạo ra các cộng đồng đáng sống, bền vững và công bằng. Lần đầu tiên thuật ngữ "town planner" được ghi nhận có thể bắt nguồn từ một bài báo được xuất bản trên Tạp chí Kiến trúc năm 1915. Bài báo này được đồng sáng tác bởi kiến ​​trúc sư và nhà quy hoạch người Pháp, Camillo Sitte, và nhà quy hoạch đô thị người Anh, Raymond Unwin. Trong bài báo, họ lập luận cho một cách tiếp cận toàn diện và theo ngữ cảnh hơn đối với thiết kế đô thị, một cách tiếp cận có tính đến văn hóa và địa hình địa phương của một địa điểm. Trong những năm sau bài viết quan trọng này, vai trò của nhà quy hoạch đô thị tiếp tục phát triển, khi các lý thuyết và phương pháp mới được phát triển để đáp ứng nhu cầu thay đổi của xã hội. Ngày nay, các nhà quy hoạch đô thị tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, từ việc lập kế hoạch tổng thể cho các cộng đồng mới, đến cải tạo các khu vực đô thị bị bỏ quên, đến vận động thay đổi chính sách thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội. Nguồn gốc của thuật ngữ "town planner" phản ánh bản chất thay đổi của cuộc sống đô thị và sự công nhận rằng các thành phố cần những chuyên gia lành nghề để quản lý sự tăng trưởng và phát triển của họ theo cách có lợi cho tất cả cư dân. Đây là minh chứng cho vai trò quan trọng của các nhà quy hoạch trong việc định hình môi trường xây dựng và chất lượng cuộc sống cho người dân ở các khu vực đô thị trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The local town planner has proposed a new strategy for downtown redevelopment to reduce traffic congestion and promote pedestrian-friendly streets.

    Người quy hoạch thị trấn địa phương đã đề xuất một chiến lược mới cho việc tái phát triển trung tâm thành phố nhằm giảm tắc nghẽn giao thông và thúc đẩy các tuyến phố thân thiện với người đi bộ.

  • The town planner presented a detailed report on the upcoming traffic improvements, highlighting the impact on local businesses and residents.

    Người quy hoạch thị trấn đã trình bày báo cáo chi tiết về những cải thiện giao thông sắp tới, nêu bật tác động đến doanh nghiệp và cư dân địa phương.

  • In response to community concerns, the town planner recommended a revised plan for a new suburban development, incorporating more green space and affordable housing options.

    Để giải quyết những lo ngại của cộng đồng, nhà quy hoạch đô thị đã đề xuất một kế hoạch sửa đổi cho khu ngoại ô mới, kết hợp nhiều không gian xanh hơn và các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng.

  • The town planner collaborated with local stakeholders to create a long-term vision for the town, prioritizing sustainable growth and economic opportunity for all.

    Người quy hoạch đô thị đã hợp tác với các bên liên quan tại địa phương để xây dựng tầm nhìn dài hạn cho thị trấn, ưu tiên tăng trưởng bền vững và cơ hội kinh tế cho tất cả mọi người.

  • The town planner worked closely with the engineering department to develop a comprehensive transportation master plan, taking into account public input and advancements in technology.

    Người quy hoạch đô thị đã làm việc chặt chẽ với bộ phận kỹ thuật để phát triển một quy hoạch tổng thể về giao thông, có tính đến ý kiến ​​đóng góp của công chúng và những tiến bộ trong công nghệ.

  • After consultation with residents, the town planner proposed a new master plan for heritage preservation in the historic downtown core.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​người dân, nhà quy hoạch đô thị đã đề xuất một quy hoạch tổng thể mới để bảo tồn di sản tại khu trung tâm lịch sử của thành phố.

  • The town planner evoked a mixed reaction from the public when she proposed increased density and height restrictions for new buildings in the business district.

    Nhà quy hoạch đô thị đã gây ra nhiều phản ứng trái chiều từ công chúng khi bà đề xuất tăng mật độ và hạn chế chiều cao đối với các tòa nhà mới trong khu thương mại.

  • The town planner outlined the potential advantages and drawbacks of implementing a light rail system in the metro area, seeking input from commuters and officials.

    Người quy hoạch đô thị đã nêu ra những ưu điểm và nhược điểm tiềm ẩn của việc triển khai hệ thống đường sắt nhẹ trong khu vực đô thị, đồng thời tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ người đi làm và các quan chức.

  • The town planner suggested a pilot project to test smart city technology to improve traffic flow and reduce congestion in high-density areas.

    Nhà quy hoạch đô thị đã đề xuất một dự án thí điểm để thử nghiệm công nghệ thành phố thông minh nhằm cải thiện lưu lượng giao thông và giảm tắc nghẽn ở những khu vực có mật độ dân số cao.

  • The town planner's expertise in urban planning was invaluable in guiding the community through a series of zoning changes to support sustainable growth and better serve residents' needs.

    Chuyên môn của nhà quy hoạch đô thị trong lĩnh vực quy hoạch đô thị vô cùng quý giá trong việc hướng dẫn cộng đồng thực hiện một loạt các thay đổi về quy hoạch để hỗ trợ tăng trưởng bền vững và phục vụ tốt hơn nhu cầu của cư dân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches