Định nghĩa của từ town house

town housenoun

nhà phố

/ˈtaʊn haʊs//ˈtaʊn haʊs/

Thuật ngữ "town house" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các thương gia và thợ thủ công giàu có bắt đầu xây dựng nhà ở trung tâm thị trấn thay vì ở vùng nông thôn. Những ngôi nhà này, được gọi là nhà ở đô thị, thuận tiện hơn cho hoạt động kinh doanh và xã hội do gần chợ, cửa hàng và các tiện nghi đô thị khác. Thiết kế và bố trí của những ngôi nhà này đã phát triển theo thời gian, phản ánh cả nhu cầu thực tế và nhu cầu xã hội. Vào thế kỷ 18, khái niệm nhà phố ngày càng được coi trọng khi gắn liền với tầng lớp thượng lưu của xã hội. Các thành viên của tầng lớp quý tộc và những người mới giàu bắt đầu xây dựng những ngôi nhà phố lớn, thường có nhiều tầng, phòng tiếp tân trang trọng lớn và khu vực dịch vụ cao cấp. Bản thân thuật ngữ "town house" đã trở nên phổ biến trong thời gian này, đặc biệt là ở Anh, nơi nó thường được sử dụng thay thế cho "mansion" hoặc "nơi ở của quý ông". Khi các thành phố phát triển và ngày càng nhiều gia đình thích cuộc sống đô thị, khái niệm nhà phố vẫn tồn tại, phát triển cùng với nhu cầu và sở thích thay đổi của cư dân thành thị. Ngày nay, định nghĩa về nhà phố có thể thay đổi tùy theo vị trí và bối cảnh lịch sử, nhưng nói chung là nhà ở tương đối lớn, thường là nhiều tầng trong khu vực đông dân cư, thường không có sân sau riêng nhưng có một số hình thức không gian ngoài trời chung. Quy mô và bố cục của những ngôi nhà này tiếp tục được định hình bởi các yếu tố như mật độ dân số, cơ sở hạ tầng giao thông và các mô hình làm việc và giải trí thay đổi, phản ánh bản chất năng động và phát triển của cuộc sống đô thị.

namespace

a house in a town owned by somebody who also has a house in the country

một ngôi nhà trong thị trấn thuộc sở hữu của một người nào đó cũng có một ngôi nhà ở nông thôn

a tall, narrow house in a town that is part of a row of similar houses

một ngôi nhà cao, hẹp trong một thị trấn là một phần của một dãy nhà tương tự

Ví dụ:
  • an elegant Georgian town house

    một ngôi nhà phố Georgia thanh lịch

a house that is one of a row of houses that are joined together on each side

một ngôi nhà là một trong những dãy nhà được nối với nhau ở mỗi bên

Từ, cụm từ liên quan