Định nghĩa của từ tourney

tourneynoun

giải đấu

/ˈtʊəni//ˈtʊrni/

Từ "tourney" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tornei", cũng bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "torum" và "tornus", có nghĩa là "turn" hoặc "twist". Vào thời trung cổ, các giải đấu là những sự kiện phổ biến quy tụ các hiệp sĩ và quý tộc để tham gia các hoạt động thể thao và nghi lễ. Nguồn gốc của các giải đấu có thể bắt nguồn từ thế kỷ 12, khi chúng được tổ chức như một cách để huấn luyện các hiệp sĩ cho chiến tranh, cũng như thử thách kỹ năng và lòng dũng cảm của họ trên chiến trường. Thuật ngữ "tourney" cụ thể ám chỉ các sự kiện cạnh tranh thường xuyên được tổ chức trong thời Trung cổ, bao gồm các cuộc thi cưỡi ngựa, đấu thương và bắn cung. Các giải đấu này thường đi kèm với các bữa tiệc, khiêu vũ và các hoạt động lễ hội khác. Theo thời gian, các giải đấu ngày càng trở nên phức tạp hơn, với nhiều vòng đấu hoặc "tilts" diễn ra, và người chiến thắng được tuyên bố sau một loạt các cuộc thi này. Các giải đấu cũng là một cơ hội quan trọng để thể hiện lý tưởng hiệp sĩ, cũng như để các hiệp sĩ thể hiện khả năng của mình và đôi khi giành được sự ưu ái của một phụ nữ quý tộc hoặc hoàng gia. Sự phổ biến của các giải đấu bắt đầu suy giảm vào thế kỷ 14, một phần là do sự phát triển của vũ khí thuốc súng và bản chất thay đổi của chiến tranh. Tuy nhiên, từ "tourney" vẫn tồn tại cho đến ngày nay và vẫn gắn liền với các sự kiện thể thao cạnh tranh, đặc biệt là trong các môn cưỡi ngựa và bắn cung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament)

type nội động từ

meaningđấu thương trên ngựa

namespace
Ví dụ:
  • Our school is organizing a thrilling three-day tournament for basketball enthusiasts.

    Trường chúng tôi đang tổ chức một giải đấu ba ngày đầy thú vị dành cho những người đam mê bóng rổ.

  • The soccer tournament in the city attracted hundreds of talented players from across the country.

    Giải bóng đá trong thành phố đã thu hút hàng trăm cầu thủ tài năng từ khắp cả nước.

  • The annual chess tourney in the park brings together some of the best chess players from the region.

    Giải đấu cờ vua thường niên trong công viên quy tụ một số kỳ thủ cờ vua giỏi nhất trong khu vực.

  • As a cheerful spectator, I watched my favourite tennis champions clash in an engaging three-set tourney.

    Là một khán giả vui vẻ, tôi đã theo dõi các nhà vô địch quần vợt yêu thích của mình đụng độ trong một giải đấu ba hiệp hấp dẫn.

  • The horse racing tourney at the famous Epsom Downs was the highlight of the summer season.

    Giải đua ngựa tại Epsom Downs nổi tiếng là điểm nhấn của mùa hè.

  • My friends and I participated in a fun-filled battle of wits during the board game tourney last weekend.

    Tôi và bạn bè đã tham gia một cuộc đấu trí đầy thú vị trong giải đấu trò chơi cờ bàn vào cuối tuần trước.

  • The ultimate gaming tournament for top-notch video gamers was a sight to behold.

    Giải đấu game đỉnh cao dành cho các game thủ hàng đầu là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The cafeteria was awash with the buzz of excitement as the students eagerly waited for the academic debate tournament to commence.

    Căng tin tràn ngập tiếng ồn ào phấn khích khi các sinh viên háo hức chờ đợi cuộc thi tranh luận học thuật bắt đầu.

  • The popular badminton tournament in the neighbourhood saw a whopping 250 players registered for various categories.

    Giải đấu cầu lông nổi tiếng trong khu vực đã thu hút tới 250 vận động viên đăng ký tham gia ở nhiều hạng mục khác nhau.

  • The athletes trained diligently for weeks preparing for the regional hockey tournament, and their hard work paid off as they emerged champions.

    Các vận động viên đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tuần để chuẩn bị cho giải đấu khúc côn cầu khu vực và công sức của họ đã được đền đáp khi họ trở thành nhà vô địch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches