Định nghĩa của từ touch point

touch pointnoun

điểm chạm

/ˈtʌtʃ pɔɪnt//ˈtʌtʃ pɔɪnt/

Thuật ngữ "touch point" bắt nguồn từ lĩnh vực tiếp thị vào những năm 1980. Thuật ngữ này đề cập đến bất kỳ tương tác hoặc cuộc gặp gỡ nào mà khách hàng có với một công ty hoặc sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó. Điểm tiếp xúc có thể xảy ra ở nhiều giai đoạn khác nhau của hành trình khách hàng, từ điểm tiếp xúc đầu tiên cho đến theo dõi sau khi mua hàng. Ý tưởng đằng sau khái niệm điểm tiếp xúc là mọi tương tác đều phải tích cực và củng cố các giá trị và thông điệp của thương hiệu, thay vì làm giảm giá trị và thông điệp đó. Bằng cách xác định và tối ưu hóa các điểm tiếp xúc, các công ty có thể cải thiện sự hài lòng, lòng trung thành của khách hàng và cuối cùng là doanh số. Theo thời gian, khái niệm điểm tiếp xúc đã mở rộng ra ngoài phạm vi tiếp thị và hiện được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như dịch vụ khách hàng, thiết kế sản phẩm và trải nghiệm người dùng, để nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách hàng.

namespace

a place or situation in which a business has contact with its customers

một địa điểm hoặc tình huống mà một doanh nghiệp có sự tiếp xúc với khách hàng của mình

Ví dụ:
  • We need to provide a consistent experience for customers, not only online but at every touch point.

    Chúng ta cần cung cấp trải nghiệm nhất quán cho khách hàng, không chỉ trực tuyến mà còn tại mọi điểm tiếp xúc.

something that you already know that helps you understand a situation or explain something to somebody

một cái gì đó mà bạn đã biết giúp bạn hiểu một tình huống hoặc giải thích điều gì đó cho ai đó

Ví dụ:
  • Music has always been a cultural touch point.

    Âm nhạc luôn là điểm giao thoa văn hóa.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches