danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của totalizator
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
túi xách
/təʊt//təʊt/Từ "tote" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "tote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totum" vào thế kỷ 17, có nghĩa là "whole" hoặc "toàn bộ". Ban đầu, nó ám chỉ việc mang hoặc truyền tải một cái gì đó toàn bộ hoặc nguyên vẹn, thay vì chia nó thành các phần nhỏ hơn. Vào thế kỷ 16, cụm từ "to tote" xuất hiện trong tiếng Anh, theo nghĩa đen có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành chỉ còn "tote." Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh mang các vật dụng lớn hoặc cồng kềnh, chẳng hạn như giỏ hoặc túi. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng "tote" để chỉ một chiếc giỏ, túi hoặc thùng chứa được sử dụng để đựng hàng hóa.
danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của totalizator
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
a system of betting on horses in which the total amount of money that is bet on each race is divided among the people who bet on the winners
một hệ thống cá cược vào ngựa trong đó tổng số tiền cược vào mỗi cuộc đua được chia cho những người cược vào người chiến thắng
a large bag for carrying things with you
một cái túi lớn để đựng đồ đạc bên mình
All matches