Định nghĩa của từ tot

totnoun

cho đến khi

/tɒt//tɑːt/

Từ "tot" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ ban đầu có nghĩa là "child" hoặc "động vật trẻ". Tuy nhiên, theo cách sử dụng hiện đại, nó đặc biệt ám chỉ một đứa trẻ rất nhỏ, thường ở độ tuổi từ 1 đến 3 tuổi. Ý nghĩa của "tot" khi dùng để chỉ trẻ nhỏ có thể đã phát triển từ cách dùng để mô tả động vật trẻ, vì cả hai đều cần được chăm sóc và bảo vệ trong giai đoạn đầu phát triển. Từ tiếng Anh cổ "child", "ceorl", cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "childe", và từ đó, thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "child" đã xuất hiện. Tuy nhiên, từ "tot" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, cung cấp một thuật ngữ đặc biệt cho các giai đoạn đầu đời của trẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmột chút, một chút xíu

exampleto tot up to 50d: tổng cộng được 50 đồng

exampleto tot up expenses: cộng cái món chi tiêu

meaningtrẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)

meaning(thông tục) hớp, ly nhỏ

examplea tot of whisky: một lý nhỏ uytky

type danh từ

meaning(thông tục) tổng cộng, số cộng lại

exampleto tot up to 50d: tổng cộng được 50 đồng

exampleto tot up expenses: cộng cái món chi tiêu

namespace

a very young child

một đứa trẻ rất trẻ

Ví dụ:
  • TV programmes for tiny tots

    Chương trình truyền hình dành cho trẻ nhỏ

  • The total sales for the month amounted to $1,500,000, which is a significant tot for our company.

    Tổng doanh số trong tháng lên tới 1.500.000 đô la, đây là một con số đáng kể đối với công ty chúng tôi.

  • The football match between Manchester United and Manchester City drew a huge total of 75,000 spectators to the stadium.

    Trận đấu bóng đá giữa Manchester United và Manchester City đã thu hút tổng cộng 75.000 khán giả đến sân vận động.

  • The winners of the talent show walked away with a grand total of $100,000 in prize money.

    Những người chiến thắng trong cuộc thi tài năng đã giành được tổng giải thưởng trị giá 100.000 đô la.

  • In just one day, the charity fundraiser managed to raise a total of $50,000.

    Chỉ trong một ngày, hoạt động gây quỹ từ thiện đã quyên góp được tổng cộng 50.000 đô la.

a small amount of a strong alcoholic drink in a glass

một lượng nhỏ đồ uống có cồn mạnh trong ly

Ví dụ:
  • a tot of whisky

    một lượng lớn rượu whisky

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs