danh từ
một chút, một chút xíu
to tot up to 50d: tổng cộng được 50 đồng
to tot up expenses: cộng cái món chi tiêu
trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)
(thông tục) hớp, ly nhỏ
a tot of whisky: một lý nhỏ uytky
danh từ
(thông tục) tổng cộng, số cộng lại
to tot up to 50d: tổng cộng được 50 đồng
to tot up expenses: cộng cái món chi tiêu