Định nghĩa của từ torrid zone

torrid zonenoun

vùng nóng bỏng

/ˈtɒrɪd zəʊn//ˈtɔːrɪd zəʊn/

Thuật ngữ "torrid zone" dùng để chỉ các vùng xung quanh đường xích đạo của Trái đất có nhiệt độ cực kỳ nóng và ẩm do các tia nắng mặt trời mạnh. Từ "torrid" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "torridus", có nghĩa là "nóng như thiêu đốt". Theo truyền thống, vùng nhiệt đới được cho là quá nguy hiểm đối với con người sinh sống do điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Người ta cho rằng không khí nóng và ẩm chứa đầy côn trùng mang mầm bệnh và nhiệt độ khắc nghiệt có thể gây hại về thể chất cho những người chọn sống ở đó. Khái niệm vùng nhiệt đới có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi triết gia Strabo sử dụng thuật ngữ "torrid" để mô tả khí hậu của các vùng xích đạo. Do đó, thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, nơi nó được sử dụng để mô tả các khu vực xung quanh đường xích đạo được coi là quá nguy hiểm để sinh sống. Trong thời hiện đại, mặc dù vùng nhiệt đới vẫn ít dân hơn các khu vực khác trên thế giới, nhưng nó không phải là vùng đất hoang không thể sinh sống. Rừng mưa nhiệt đới Amazon rậm rạp, trải dài phần lớn Nam Mỹ, nằm hoàn toàn trong vùng nóng bức, và nhiều cộng đồng bản địa vẫn tiếp tục sinh sống ở đó. Ngoài ra, các thành phố thịnh vượng bao gồm Jakarta, Lagos và Kinshasa nằm trong vùng nóng bức, phá vỡ huyền thoại về việc cung cấp các dịch vụ và tài nguyên cơ bản kém. Tóm lại, thuật ngữ "torrid zone" không có liên quan về mặt sinh lý hoặc chính trị ngoài hàm ý lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The scorching sun beat down mercilessly on the sweating traveler as she trudged through the torrid zone, the air humid and thick with heat.

    Ánh nắng mặt trời thiêu đốt không thương tiếc trên người lữ khách đang đổ mồ hôi khi cô lê bước qua vùng nóng nực, không khí ẩm ướt và nóng bức.

  • Sun-baked earth stretched out as far as the eye could see in the torrid zone, contrasted only by the occasional cactus or desert shrub.

    Mặt đất được mặt trời nung nóng trải dài đến tận chân trời trong vùng nóng nực, chỉ thỉnh thoảng có cây xương rồng hoặc cây bụi sa mạc.

  • Amidst the lush greenery of the "canopy" forests in the tropical rainforests of the torrid zone, monkeys swung from branch to branch whilst colorful parrots squawked overhead.

    Giữa thảm thực vật xanh tươi của những cánh rừng "tán lá" trong rừng mưa nhiệt đới ở vùng nóng nực, những chú khỉ đu mình từ cành này sang cành khác trong khi những chú vẹt đầy màu sắc kêu quang quác trên cao.

  • The searing sandstone and red rock cliffs of the desert in the torrid zone become otherworldly at sunset, as the scarlet rays cast shadows into the canyons below.

    Những vách đá sa thạch và đá đỏ rực rỡ của sa mạc ở vùng nóng bức trở nên kỳ ảo vào lúc hoàng hôn, khi những tia nắng đỏ thắm in bóng xuống các hẻm núi bên dưới.

  • The tropics, so often viewed as a paradise, were anything but for the people suffering from diseases common to the torrid zone such as malaria, dengue fever, and yellow fever.

    Vùng nhiệt đới, vốn thường được coi là thiên đường, lại không phải là nơi lý tưởng cho những người mắc các căn bệnh phổ biến ở vùng nóng như sốt rét, sốt xuất huyết và sốt vàng da.

  • The barren desert beneath blistering skies was peppered by camel caravans and sand dunes, a classic scene from the torrid zone.

    Sa mạc cằn cỗi dưới bầu trời nắng gắt được điểm xuyết bằng những đoàn lạc đà và cồn cát, một quang cảnh điển hình của vùng đất nóng nực.

  • With typhoons and hurricanes a raging reality, the citizens of the torrid zone clung ever-firmer to their homes in the midst of fierce tropical storms.

    Với những cơn bão và lốc xoáy liên tục hoành hành, người dân ở vùng nóng nực này bám chặt hơn vào ngôi nhà của họ giữa những cơn bão nhiệt đới dữ dội.

  • The sweet perfume of flowers dancing in the warm caress of the aurora borealis of the southern hemisphere's raging tropics painted an eerie scene as the sun stood immediately behind the horizon.

    Hương thơm ngọt ngào của những bông hoa nhảy múa trong sự vuốt ve ấm áp của cực quang ở vùng nhiệt đới nóng ẩm Nam bán cầu đã vẽ nên một khung cảnh kỳ lạ khi mặt trời ẩn mình ngay sau đường chân trời.

  • The smell of charcoal filled the torrid zone's air, indicating recent and frequent wildfires fueled by arid conditions.

    Mùi than củi tràn ngập không khí trong vùng nóng nực này, cho thấy các vụ cháy rừng gần đây và thường xuyên xảy ra do điều kiện khô cằn.

  • Although the torrid zone was enviously beautiful in its scorching heat and melting air, it was a daunting adversary in the form of its climate to those who dared venture its dangerously hot expanse.

    Mặc dù vùng đất nóng bỏng này đẹp đến đáng ghen tị với cái nóng thiêu đốt và không khí tan chảy, nhưng khí hậu ở đây lại là kẻ thù đáng sợ đối với những ai dám mạo hiểm bước vào vùng đất nóng nguy hiểm này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches