Định nghĩa của từ torment

tormentnoun

Tác giả

/ˈtɔːment//ˈtɔːrment/

Nguồn gốc của từ "torment" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tormen" hoặc "tormente," có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "torment" hoặc "tormente.". Về cơ bản, những từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tormentum," có nghĩa là "dụng cụ tra tấn". Từ tiếng Latin "tormentum" có nguồn gốc từ động từ "torquere", có nghĩa là "xoắn". Động từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "torque", ban đầu dùng để chỉ vòng cổ hoặc vòng cổ xoắn, sau đó được mở rộng để chỉ những chiếc vòng cổ trang trí công phu mà người Celt, người Gaul và người Đức cổ đại đeo. Bản thân từ tiếng Latin "tormentum" ban đầu được sử dụng trong một bối cảnh pháp lý cụ thể, ám chỉ một loại tiền phạt hoặc hình phạt pháp lý cụ thể do các thẩm phán La Mã áp dụng. Sau đó, nó được dùng rộng rãi để chỉ bất kỳ hình thức đau khổ hoặc đau đớn nghiêm trọng nào gây ra cho một người, đặc biệt là dưới dạng trừng phạt, do đó có nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Nghĩa đen của từ này là "công cụ tra tấn" vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong thuật ngữ pháp lý hoặc y tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)

exampleto be tormented with remorse: đau khổ day dứt, vì hối hận

exampleto suffer torment: chịu đau khổ

meaningnguồn đau khổ

type ngoại động từ

meaninglàm đau khổ, giày vò, day dứt

exampleto be tormented with remorse: đau khổ day dứt, vì hối hận

exampleto suffer torment: chịu đau khổ

namespace
Ví dụ:
  • The character's past traumas continued to torment her, causing her to relive painful memories.

    Những chấn thương trong quá khứ của nhân vật này tiếp tục hành hạ cô, khiến cô phải sống lại những ký ức đau thương.

  • The nagging doubts about his decision haunted him, tormenting him until he could no longer bear the uncertainty.

    Những nghi ngờ dai dẳng về quyết định của mình ám ảnh anh, hành hạ anh cho đến khi anh không thể chịu đựng được sự không chắc chắn nữa.

  • The intense cold of the Antarctic winter tormented the expedition, forcing them to the brink of madness.

    Cái lạnh khắc nghiệt của mùa đông Nam Cực đã hành hạ đoàn thám hiểm, đẩy họ đến bờ vực của sự điên loạn.

  • The constant criticism from her boss never failed to torment her, chipping away at her confidence and self-esteem.

    Những lời chỉ trích liên tục từ ông chủ luôn hành hạ cô, làm mất đi sự tự tin và lòng tự trọng của cô.

  • The sound of the waves crashing against the shore tormented him as he tried to sleep on the beach.

    Tiếng sóng biển vỗ vào bờ làm anh khó chịu khi cố gắng ngủ trên bãi biển.

  • The harsh fluorescent lights and sterile surroundings of the hospital tormented her as she spent days in recovery.

    Ánh đèn huỳnh quang chói chang và môi trường vô trùng của bệnh viện đã hành hạ cô trong suốt nhiều ngày hồi phục.

  • The sight of the carpenter ants slowly devouring the wood of his house tormented him, as he watched helplessly and felt powerless to stop them.

    Cảnh tượng đàn kiến ​​thợ mộc từ ăn hết gỗ trong nhà khiến ông đau khổ, ông bất lực nhìn chúng và cảm thấy không có khả năng ngăn cản chúng.

  • The sense of isolation and abandonment that consumed her occasionally tormented her, causing her to spiral into darkness.

    Cảm giác cô lập và bị bỏ rơi đôi khi giày vò cô, khiến cô rơi vào vòng xoáy đen tối.

  • The unrelenting rain pounding the roof of their caravan tormented them as they sought a reprieve from the downpour.

    Những cơn mưa dai dẳng trút xuống mái xe khiến họ vô cùng khó chịu khi tìm nơi trú ẩn khỏi cơn mưa như trút nước.

  • The thought of facing an impossible task, racked him with torment, as he felt the weight of expectation bearing down on him.

    Ý nghĩ phải đối mặt với một nhiệm vụ bất khả thi khiến anh đau khổ tột cùng, khi anh cảm thấy sức nặng của sự kỳ vọng đang đè nặng lên mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches