Định nghĩa của từ top ten

top tennoun

mười hàng đầu

/ðə ˌtɒp ˈten//ðə ˌtɑːp ˈten/

Cụm từ "top ten" dùng để chỉ danh sách có các mục tuyệt vời nhất, phổ biến nhất hoặc quan trọng nhất trong một danh mục cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi đài phát thanh do sinh viên điều hành của Đại học Miami, WVUM, bắt đầu một chương trình âm nhạc hàng tuần có tên là "Top Ten". Người sáng tạo ra chương trình, Robert "Bob" Reti, đã chọn tên cho chương trình để chỉ ra rằng chương trình sẽ có các bài hát phổ biến nhất trong tuần. Chương trình trở nên cực kỳ phổ biến và các đài phát thanh khác trên khắp cả nước bắt đầu sao chép định dạng này, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi cụm từ "top ten" để mô tả bất kỳ danh sách nào có các mục hay nhất hoặc phổ biến nhất. Vào những năm 1980, cụm từ này trở nên phổ biến khi các chương trình giải trí truyền hình như "American Bandstand" và "Solid Gold" cũng bắt đầu phát các video ca nhạc "top ten" hàng tuần. Ngày nay, thuật ngữ "top ten" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, phim ảnh, thể thao và nhiều lĩnh vực khác, nơi danh sách các mục hay nhất hoặc phổ biến nhất đang được tạo ra. Độ bền và tính phổ biến của thuật ngữ "top ten" có thể được quy cho tính đơn giản và ngắn gọn của nó, đồng thời truyền tải được bản chất của nội dung danh sách - những mục tốt nhất và đáng chú ý nhất về một chủ đề cụ thể.

namespace

the ten pop songs or albums that have sold the most in a particular week

mười bài hát nhạc pop hoặc album bán chạy nhất trong một tuần cụ thể

Ví dụ:
  • The band’s first album went straight into the top ten at number six.

    Album đầu tiên của ban nhạc đã lọt thẳng vào top mười ở vị trí thứ sáu.

a list of the ten best or most popular things in a particular category

danh sách mười thứ tốt nhất hoặc phổ biến nhất trong một danh mục cụ thể

Ví dụ:
  • It's a good movie but it isn't in my top ten.

    Đây là một bộ phim hay nhưng không nằm trong top mười phim tôi yêu thích.

  • My top ten is/are a mix of old and new.

    Mười mục hàng đầu của tôi là sự kết hợp giữa cũ và mới.