Định nghĩa của từ top dollar

top dollarnoun

đô la hàng đầu

/ˌtɒp ˈdɒlə(r)//ˌtɑːp ˈdɑːlər/

Cụm từ "top dollar" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh mua bán gia súc tại các cuộc đấu giá. Tại các cuộc đấu giá này, người trả giá sẽ đưa ra một số tiền, và mức giá cao nhất nhận được được gọi là "giá thầu cao nhất" hoặc "giá thầu cuối cùng". Theo thời gian, "giá thầu cao nhất" được rút ngắn thành "top" và sau đó được sửa đổi thành "top dollar" như một cách đầy màu sắc để nhấn mạnh mức giá cao nhất có thể được trả. Thành ngữ lóng này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả mức giá cao cấp hoặc giá cao cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The car sold for top dollar at the auction, bringing in a remarkable sum of money.

    Chiếc xe được bán với giá cao nhất tại cuộc đấu giá, mang lại một số tiền đáng kể.

  • The real estate agent was able to fetch top dollar for the house, thanks to its prime location and attractive features.

    Người môi giới bất động sản có thể bán được ngôi nhà với giá cao nhất nhờ vị trí đắc địa và các đặc điểm hấp dẫn của nó.

  • The company's initial public offering (IPOwas a huge success, as the shares sold for top dollar on the stock market.

    Đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của công ty đã thành công rực rỡ khi cổ phiếu được bán với giá cao nhất trên thị trường chứng khoán.

  • The model's appearance in the luxury fashion show earned her top dollar, as brands clamored to make her their spokesperson.

    Sự xuất hiện của người mẫu trong chương trình thời trang xa xỉ đã mang lại cho cô thu nhập cao ngất ngưởng khi các thương hiệu đua nhau mời cô làm người phát ngôn.

  • The antique vase fetched top dollar at the auction, as collectors vied for the chance to add it to their collections.

    Chiếc bình cổ này đã được bán với giá cao nhất tại cuộc đấu giá khi các nhà sưu tập tranh nhau cơ hội để bổ sung nó vào bộ sưu tập của mình.

  • The athlete's performance in the championship earned her top dollar, as sponsors offered lucrative endorsement deals.

    Thành tích của vận động viên tại giải vô địch đã giúp cô kiếm được nhiều tiền nhất vì các nhà tài trợ đã đưa ra những hợp đồng tài trợ béo bở.

  • The rare vintage wine was sold for top dollar at the auction, as wine connoisseurs eagerly snapped it up.

    Loại rượu vang cổ quý hiếm này đã được bán với giá cao nhất tại cuộc đấu giá khi những người sành rượu háo hức mua nó.

  • The auction house set a record when the painting sold for top dollar, indicating a renewed interest in the art market.

    Nhà đấu giá đã lập kỷ lục khi bức tranh được bán với giá cao nhất, cho thấy sự quan tâm trở lại đối với thị trường nghệ thuật.

  • The football player's athletic prowess earned him top dollar, as he signed a lucrative contract with the team.

    Khả năng thể thao của cầu thủ bóng đá này đã giúp anh kiếm được số tiền lớn khi ký được hợp đồng béo bở với đội bóng.

  • The civic lobby group raised top dollar during their fundraising campaign, thanks to the support of the community.

    Nhóm vận động hành lang dân sự đã quyên góp được số tiền lớn trong chiến dịch gây quỹ của mình, nhờ sự ủng hộ của cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

    Thành ngữ

    pay, earn, charge, etc. top dollar
    (informal)pay, earn, charge, etc. a lot of money
  • If you want the best, you have to pay top dollar.
  • We can help you get top dollar when you sell your house.