Định nghĩa của từ top brass

top brassnoun

đồng thau hàng đầu

/ˌtɒp ˈbrɑːs//ˌtɑːp ˈbræs/

Thuật ngữ "top brass" có nguồn gốc từ quân đội, cụ thể là Quân đội Anh, vào cuối thế kỷ 19. "Bras" là một từ tiếng Pháp cổ được dùng để chỉ những chiếc cúc trang trí trên quân phục. Trong Quân đội Anh, các sĩ quan cấp cao nhất đeo những chiếc cúc "top" đặc biệt lớn và được trang trí công phu, khiến họ có biệt danh là "top brass." Thuật ngữ này sau đó trở thành một cụm từ lóng trong tiếng Anh, được dùng để chỉ chung những người cao cấp và có ảnh hưởng nhất trong bất kỳ tổ chức nào, bất kể họ có đeo những chiếc cúc trang trí công phu trên quân phục hay quần áo của mình hay không.

namespace
Ví dụ:
  • The military's top brass has authorized a full-scale invasion of the enemy territory.

    Các quan chức cấp cao của quân đội đã cho phép tiến hành một cuộc xâm lược toàn diện vào lãnh thổ của kẻ thù.

  • General Jones, one of the highest-ranking members of the top brass, will be leading the mission.

    Tướng Jones, một trong những thành viên cấp cao nhất của ban lãnh đạo, sẽ chỉ huy nhiệm vụ này.

  • The top brass has deemed it necessary to mobilize all available resources to counter the enemy's aggressive stance.

    Các quan chức cấp cao cho rằng cần phải huy động mọi nguồn lực sẵn có để chống lại thái độ hung hăng của kẻ thù.

  • The decision to engage in direct confrontation was a collective one made by the top brass after careful deliberation.

    Quyết định tham gia vào cuộc đối đầu trực tiếp là quyết định chung được đưa ra bởi những người đứng đầu sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.

  • The commanding officers of the armed forces, representing the top brass, are scheduled to meet with diplomats from neighboring countries to discuss regional security issues.

    Các sĩ quan chỉ huy lực lượng vũ trang, đại diện cho giới lãnh đạo cấp cao, dự kiến ​​sẽ gặp gỡ các nhà ngoại giao từ các nước láng giềng để thảo luận về các vấn đề an ninh khu vực.

  • The top brass has expressed confidence that the troops will be successful in executing the strategy.

    Các quan chức cấp cao bày tỏ sự tin tưởng rằng quân đội sẽ thành công trong việc thực hiện chiến lược này.

  • In a rare public appearance, the top brass has spoken out in support of the president's foreign policy.

    Trong một lần xuất hiện hiếm hoi trước công chúng, những quan chức cấp cao đã lên tiếng ủng hộ chính sách đối ngoại của tổng thống.

  • The top brass is closely monitoring the situation and keeping up-to-date with intelligence reports.

    Các quan chức cấp cao đang theo dõi chặt chẽ tình hình và cập nhật các báo cáo tình báo.

  • The top brass has announced that a peaceful resolution to the conflict is still being pursued, though military action remains an option.

    Các quan chức cấp cao tuyên bố rằng giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột vẫn đang được theo đuổi, mặc dù hành động quân sự vẫn là một lựa chọn.

  • As is customary, the top brass will be briefed on the progress of the operation at regular intervals.

    Theo thông lệ, những người đứng đầu sẽ được báo cáo tóm tắt về tiến độ của hoạt động theo định kỳ.

Từ, cụm từ liên quan