Định nghĩa của từ tomcat

tomcatnoun

con mèo tom

/ˈtɒmkæt//ˈtɑːmkæt/

Từ "tomcat" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của "Tom" và "cat". "Tom" là tên gọi phổ biến của mèo, có thể bắt nguồn từ nhân vật nổi tiếng "Puss in Boots" được gọi là "Tom" trong một số phiên bản. Phần "cat" tự giải thích, ám chỉ loài mèo. Mặc dù nguồn gốc cụ thể của sự kết hợp này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng "tomcat" được liên tưởng đến mèo đực do bản tính hung dữ và độc lập của mèo đực, phù hợp với hình ảnh một nhân vật tinh nghịch và thích phiêu lưu như "Tom" trong truyện cổ tích.

namespace
Ví dụ:
  • The developer set up a test server using Apache Tomcat to deploy and run his Java web application.

    Nhà phát triển đã thiết lập một máy chủ thử nghiệm sử dụng Apache Tomcat để triển khai và chạy ứng dụng web Java của mình.

  • During the software development process, the team encountered several issues with the Tomcat container, but were able to resolve them through debugging.

    Trong quá trình phát triển phần mềm, nhóm đã gặp phải một số vấn đề với container Tomcat nhưng đã có thể giải quyết thông qua gỡ lỗi.

  • The IT department recommended using Apache Tomcat as the application server for this project due to its fast startup time and low resource usage.

    Bộ phận CNTT khuyến nghị sử dụng Apache Tomcat làm máy chủ ứng dụng cho dự án này vì thời gian khởi động nhanh và sử dụng ít tài nguyên.

  • The company's production server runs on multiple Apache Tomcat instances, ensuring high availability and scalability.

    Máy chủ sản xuất của công ty chạy trên nhiều phiên bản Apache Tomcat, đảm bảo tính khả dụng và khả năng mở rộng cao.

  • The marketer created a simple web browser-based application using the Java Servlet API and deployed it on Apache Tomcat for easy access and administration.

    Nhà tiếp thị đã tạo ra một ứng dụng đơn giản dựa trên trình duyệt web bằng cách sử dụng Java Servlet API và triển khai nó trên Apache Tomcat để dễ dàng truy cập và quản trị.

  • The IT team regularly performs security patches and configuration updates on the Apache Tomcat instances to prevent potential vulnerabilities and attacks.

    Nhóm CNTT thường xuyên thực hiện các bản vá bảo mật và cập nhật cấu hình trên các phiên bản Apache Tomcat để ngăn chặn các lỗ hổng và cuộc tấn công tiềm ẩn.

  • The sysadmin noticed that one of the Apache Tomcat instances was consuming a significant amount of system resources, prompting an investigation to identify the cause and fix the issue.

    Người quản trị hệ thống nhận thấy một trong các phiên bản Apache Tomcat đang tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên hệ thống, thúc đẩy quá trình điều tra để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố.

  • The Java developer modified the web application's configuration files to enable HTTPS communication and deployed the changes on the Apache Tomcat server.

    Nhà phát triển Java đã sửa đổi các tệp cấu hình của ứng dụng web để cho phép giao tiếp HTTPS và triển khai các thay đổi trên máy chủ Apache Tomcat.

  • The software engineer set up a load balancer in front of the Apache Tomcat cluster to distribute the incoming requests and improve the overall system performance.

    Kỹ sư phần mềm thiết lập bộ cân bằng tải trước cụm Apache Tomcat để phân phối các yêu cầu đến và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.

  • The team lead suggested using Apache Tomcat's clustering feature to enable session replication and ensure consistency across multiple server nodes.

    Trưởng nhóm đề xuất sử dụng tính năng cụm của Apache Tomcat để cho phép sao chép phiên và đảm bảo tính nhất quán trên nhiều nút máy chủ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches