Định nghĩa của từ tombstone

tombstonenoun

bia mộ

/ˈtuːmstəʊn//ˈtuːmstəʊn/

Từ "tombstone" là sự kết hợp của hai từ: "tomb" và "stone". "Tomb" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tombe", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tumba". "Stone" đã là một phần của tiếng Anh kể từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "tombstone" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, ám chỉ một phiến đá đặt trên một ngôi mộ. Điều này phản ánh thông lệ phổ biến là đánh dấu các ngôi mộ bằng đá, thường khắc tên và thông tin chi tiết của người đã khuất. Từ này vẫn được sử dụng kể từ đó, trở thành thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ bia mộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbia mộ, mộ chí

namespace
Ví dụ:
  • The graveyard was filled with eerie tombstones, some dating back to the 19th century.

    Nghĩa trang chứa đầy những bia mộ kỳ lạ, một số có niên đại từ thế kỷ 19.

  • The weathered tombstone stood crookedly, bearing the inscription "Here lies James D. Ripley, 1860-1934."

    Tấm bia mộ cũ kỹ nghiêng ngả, có khắc dòng chữ "Nơi đây an nghỉ James D. Ripley, 1860-1934".

  • As they walked through the old cemetery, they stumbled upon a tombstone that read, "Beloved wife and mother. Rest in peace."

    Khi họ đi qua nghĩa trang cũ, họ tình cờ nhìn thấy một bia mộ có dòng chữ: "Người vợ và người mẹ yêu dấu. Hãy yên nghỉ nhé".

  • The tombstone had been neglected for years, moss covering its surface and lichen creeping up its sides.

    Bia mộ đã bị bỏ quên trong nhiều năm, rêu phủ kín bề mặt và địa y mọc lên hai bên thành.

  • The inscription on the tombstone read, "Sacred to the memory of Jane Doe, born 1847, died 1922," emphasizing the solemnity of the space.

    Dòng chữ khắc trên bia mộ có nội dung "Tưởng nhớ Jane Doe, sinh năm 1847, mất năm 1922", nhấn mạnh sự trang nghiêm của không gian này.

  • The tombstone stood upright, its smooth surface and pointed corners underlining the finality of death.

    Bia mộ đứng thẳng, bề mặt nhẵn và các góc nhọn nhấn mạnh sự kết thúc của cái chết.

  • The tombstone bore the engraved names of an entire family, a reminder of the interconnectedness and cyclical nature of life and death.

    Bia mộ khắc tên của cả một gia đình, như một lời nhắc nhở về sự kết nối và bản chất tuần hoàn của sự sống và cái chết.

  • The tombstones in the cemetery were lined up in neat rows, their ochre color creating a melancholy atmosphere.

    Những bia mộ trong nghĩa trang được xếp thành hàng ngay ngắn, màu đất son tạo nên bầu không khí u buồn.

  • Some tombstones had been decorated with gilded flowers, a small touch that showed that the departed had not been forgotten.

    Một số bia mộ được trang trí bằng hoa dát vàng, một nét chấm phá nhỏ cho thấy người đã khuất không bị lãng quên.

  • The tombstone stood tall against the sky, a silent witness to the passage of time and the inevitability of mortality.

    Bia mộ sừng sững giữa bầu trời, chứng kiến ​​sự trôi qua của thời gian và cái chết là điều không thể tránh khỏi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches