Định nghĩa của từ toke

tokeverb

hút thuốc

/təʊk//təʊk/

Nguồn gốc của từ "toke" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, trong thời kỳ đỉnh cao của phong trào phản văn hóa tại Hoa Kỳ. "Toking" ban đầu ám chỉ việc hút thuốc lá cần sa hoặc "joint", vì nó mang lại cảm giác phê dễ chịu, thường được gọi là "toke." Thuật ngữ "toke" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng tiếng Hà Lan "tok" có nghĩa là "khói". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng ở Hà Lan vào đầu thế kỷ 20 khi người Hà Lan áp dụng và phổ biến việc sử dụng cần sa như một loại thuốc giải trí. Khi nền văn hóa hippie của Mỹ biết đến hiện tượng này, họ đã sử dụng thuật ngữ "tok" và biến nó thành "toke." Thuật ngữ "toke" nhanh chóng trở nên phổ biến trong nền văn hóa hút cần sa và từ đó trở thành một phần không thể thiếu trong từ điển của nền văn hóa này. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi kết hợp với các thuật ngữ lóng khác như "blaze", "splif", "reefer" và "herb", để kể tên một số thuật ngữ. Tóm lại, từ "toke" có nguồn gốc từ Hà Lan vào đầu thế kỷ 20 và sau đó được nền văn hóa hippie của Mỹ tiếp nhận trong những năm 1960 và 1970. Nguồn gốc của nó từ thuật ngữ lóng tiếng Hà Lan "tok" càng chứng minh thêm cho sự giao lưu và vay mượn văn hóa đã diễn ra giữa Hà Lan và Mỹ theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) thức ăn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped out of the party to take a quick toke on her cigarette.

    Sarah lẻn ra khỏi bữa tiệc để hút một điếu thuốc.

  • Peter's eyes gleamed as he invited his friend to come over and toke on his new bong.

    Mắt Peter sáng lên khi anh mời bạn mình đến và hút chiếc cần sa mới của anh.

  • The group of friends gathered around the bonfire, passing the joint and toking deeply.

    Nhóm bạn tụ tập quanh đống lửa trại, chuyền tay nhau điếu cần và hút thật sâu.

  • After a long day at work, Tom sipped on a cold beer and toke on his pipe to help him unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom nhấp một ngụm bia lạnh và hút tẩu thuốc để giúp anh thư giãn.

  • The sound of laughter and coughing filled the air as the college students toke on their pipes and bongs in the dorm room.

    Tiếng cười và tiếng ho vang vọng khắp không gian khi các sinh viên hút tẩu và bình cần sa trong phòng ký túc xá.

  • As the train pulled out of the station, Mary leaned against the window and toked on her e-cigarette, savoring the vapor.

    Khi tàu rời khỏi ga, Mary dựa vào cửa sổ và hút thuốc lá điện tử, tận hưởng làn khói.

  • The jazz musicians took turns toking on their instruments, filling the venue with rich, smoky sounds.

    Các nghệ sĩ nhạc jazz thay phiên nhau thổi nhạc cụ của mình, lấp đầy địa điểm bằng những âm thanh phong phú, nồng nàn.

  • Jenna gazed wistfully out of the window, toking on her pipe, lost in thought.

    Jenna nhìn ra ngoài cửa sổ với vẻ mơ màng, tay cầm tẩu thuốc và chìm vào suy nghĩ.

  • Mike inhaled deeply from his bong, holding the smoke in his lungs before letting it out slowly, toking with relish.

    Mike hít một hơi thật sâu từ chiếc cần sa, giữ khói trong phổi trước khi từ thở ra, hít một cách thích thú.

  • After the final bow, the dancers crowded together backstage, sharing a communal joint and toking as they laughed and hugged.

    Sau màn cúi chào cuối cùng, các vũ công tụ tập lại ở hậu trường, cùng nhau hút cần sa, cười đùa và ôm nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches