danh từ
(hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
(kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle
ngoại động từ
xỏ chốt vào dây mà buộc
cột chốt vào
Chuyển đổi
/ˈtɒɡl//ˈtɑːɡl/Từ "toggle" bắt nguồn từ "toggl" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "núm vặn" hoặc "tay cầm". Các nhà thám hiểm và thương nhân Viking đã sử dụng từ này để mô tả một thiết bị giống như núm vặn được sử dụng để vận hành cơ chế chốt cửa thời trung cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "tyglaeca", có nghĩa là "người kéo chốt cửa". Tuy nhiên, khi từ này du nhập vào thời Trung cổ, nó đã phát triển thành "togle" trong tiếng Anh trung đại phát triển sau cuộc chinh phạt của người Norman vào nước Anh năm 1066. Ý nghĩa hiện đại của "toggle" vẫn gắn liền với nguồn gốc lịch sử của nó. Ngày nay, một nút vặn là một thiết bị điều khiển nhỏ hoạt động bằng cách xoay hoặc trượt. Nó thường được tìm thấy trong các công tắc, cơ chế chốt và các thiết bị đầu vào máy tính hiện đại như bàn phím và bàn di chuột. Tính linh hoạt và độ tin cậy của cơ chế nút vặn đã khiến chúng trở thành một thành phần tiêu chuẩn trong nhiều ứng dụng, từ các công cụ điện đến các thiết bị ngoại vi máy tính. Sự đơn giản và dễ sử dụng của chúng cũng khiến chúng trở thành lựa chọn ưa thích trong nhiều thiết kế điện và cơ khí.
danh từ
(hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
(kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle
ngoại động từ
xỏ chốt vào dây mà buộc
cột chốt vào
a short piece of wood, plastic, etc. that is put through a loop of thread to fasten something, such as a coat or bag, instead of a button
một đoạn gỗ, nhựa ngắn, v.v. được xỏ qua một vòng chỉ để buộc một vật gì đó, chẳng hạn như áo khoác hoặc túi xách, thay vì nút
a key on a computer that you press to change from one style or operation to another, and back again
một phím trên máy tính mà bạn nhấn để thay đổi từ kiểu hoặc thao tác này sang kiểu hoặc thao tác khác và quay lại