Định nghĩa của từ timestamp

timestampnoun

dấu thời gian

/ˈtaɪmstæmp//ˈtaɪmstæmp/

Thuật ngữ "timestamp" bắt nguồn từ khái niệm đóng dấu ngày giờ hiện tại vào một tài liệu vật lý để xác minh tính xác thực và tính kịp thời của nó. Trong thời đại kỹ thuật số, thông lệ này đã được đưa vào lĩnh vực công nghệ. Trong điện toán, dấu thời gian là biểu diễn kỹ thuật số về ngày giờ chính xác mà một hành động hoặc sự kiện cụ thể xảy ra. Điều này có thể bao gồm thời gian gửi tin nhắn, tạo tệp hoặc cập nhật cơ sở dữ liệu. Dấu thời gian đóng vai trò là điểm tham chiếu đáng tin cậy và đáng tin cậy vì chúng được tạo ra bởi một giao thức thời gian chuẩn an toàn, được công nhận rộng rãi. Khái niệm đóng dấu thời gian thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghệ, chẳng hạn như chữ ký số, giao thức bảo mật, quản lý dữ liệu, lưu trữ và tài liệu pháp lý. Ví dụ, chữ ký số liên quan đến việc nhúng dấu vân tay kỹ thuật số duy nhất của tin nhắn và dấu thời gian liên quan vào cơ sở hạ tầng khóa công khai (PKI) để xác thực người gửi và xác nhận thời điểm tạo tin nhắn. Nói tóm lại, thuật ngữ "timestamp" dùng để chỉ chữ ký điện tử chỉ rõ thời điểm chính xác mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra trong môi trường kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • The email I received from my boss yesterday includes a timestamp of 4:15 PM, indicating that she sent it in the late afternoon.

    Email tôi nhận được từ sếp hôm qua có dấu thời gian là 4:15 chiều, cho thấy cô ấy đã gửi nó vào cuối buổi chiều.

  • The transaction you made on our website was successfully recorded with a timestamp of 9:32 AM on March 15, 2021.

    Giao dịch bạn thực hiện trên trang web của chúng tôi đã được ghi lại thành công với dấu thời gian là 9:32 sáng ngày 15 tháng 3 năm 2021.

  • The timestamp on the hard drive indicates that it was last accessed at 11:08 PM on December 31, 2019.

    Dấu thời gian trên ổ cứng cho biết lần truy cập cuối cùng là 11:08 PM ngày 31 tháng 12 năm 2019.

  • To verify the time of our online marketing campaign, we can check the timestamps on our website's activity log and social media posts.

    Để xác minh thời gian thực hiện chiến dịch tiếp thị trực tuyến, chúng ta có thể kiểm tra dấu thời gian trên nhật ký hoạt động của trang web và các bài đăng trên mạng xã hội.

  • The timestamp on the digital document we received from our client shows that it was created on January 21, 2021, at 1:23 PM.

    Dấu thời gian trên tài liệu kỹ thuật số mà chúng tôi nhận được từ khách hàng cho thấy tài liệu được tạo vào ngày 21 tháng 1 năm 2021, lúc 1:23 chiều.

  • The timestamp on the voice message left by my colleague reads :07 AM on Monday, April 5, 2021.

    Dấu thời gian trên tin nhắn thoại do đồng nghiệp của tôi để lại là :07 AM ngày Thứ Hai, 5 tháng 4 năm 2021.

  • When resolving a dispute regarding the time of an online transaction, the timestamp on the website's server is a reliable source of evidence.

    Khi giải quyết tranh chấp liên quan đến thời gian giao dịch trực tuyến, dấu thời gian trên máy chủ của trang web là nguồn bằng chứng đáng tin cậy.

  • The timestamp on the camera footage confirms that the incident under investigation occurred between 7:35 PM and 8: PM on Friday, March 26, 2021.

    Dấu thời gian trên đoạn phim từ camera xác nhận rằng vụ việc đang được điều tra xảy ra trong khoảng thời gian từ 7:35 tối đến 8 giờ tối ngày thứ sáu, 26 tháng 3 năm 2021.

  • The timestamp on the software update notification shows that it was released on November 1, 2020, at 2:45 PM.

    Dấu thời gian trên thông báo cập nhật phần mềm cho thấy bản cập nhật được phát hành vào ngày 1 tháng 11 năm 2020, lúc 2:45 chiều.

  • We can check the timestamps on our firewall logs to identify any suspicious network activity that may indicate a security breach.

    Chúng ta có thể kiểm tra dấu thời gian trên nhật ký tường lửa để xác định bất kỳ hoạt động mạng đáng ngờ nào có thể chỉ ra vi phạm bảo mật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches