Định nghĩa của từ time clock

time clocknoun

đồng hồ thời gian

/ˈtaɪm klɒk//ˈtaɪm klɑːk/

Thuật ngữ "time clock" dùng để chỉ thiết bị cơ học hoặc kỹ thuật số ghi lại thời gian nhân viên vào và ra khỏi nơi làm việc. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong cuộc cách mạng công nghiệp. Vào thời điểm đó, các công ty sản xuất và chế tạo đã triển khai các phương pháp sáng tạo để quản lý hoạt động của mình hiệu quả hơn. Một trong những sáng kiến ​​này là sử dụng các nghiên cứu về thời gian và chuyển động để tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm thiểu lãng phí. Do đó, chủ doanh nghiệp cần một phương tiện để theo dõi chính xác giờ làm việc của nhân viên để tính lương. Năm 1888, một thợ mộc và nhà phát minh người Mỹ tên là Elwood Haynes đã thiết kế chiếc đồng hồ chấm công đầu tiên, còn được gọi là "đồng hồ của công nhân". Thiết bị này có mặt số hình trống với hai bộ bánh xe có số, được nâng lên bằng cách quay một tay quay. Chiếc đồng hồ chấm công thương mại đầu tiên, do công ty Downes Outland Company của Mỹ sản xuất, ra mắt vào năm 1889. Thiết kế ban đầu cồng kềnh, tốn kém và yêu cầu người vận hành phải cài đặt và thiết lập lại đồng hồ sau mỗi ca làm việc. Tuy nhiên, công nghệ này được cải thiện chậm nhưng đều đặn, với sự ra đời của thẻ đục lỗ vào những năm 1910 và thẻ từ vào những năm 1970. Cuối cùng, đồng hồ chấm công điện tử đã trở thành lựa chọn được ưa chuộng vì chúng cho phép ghi lại thời gian nhanh chóng và chính xác, cũng như tạo báo cáo bảng lương. Thuật ngữ "time clock" kể từ đó đã trở thành một cụm từ phổ biến trong thế giới kinh doanh và công nghiệp. Tóm lại, nguồn gốc của từ "time clock" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà công nghiệp và kỹ sư phát triển các phương pháp mới để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Đồng hồ chấm công đầu tiên, do Elwood Haynes thiết kế, đã cải thiện tính đơn giản của việc theo dõi giờ làm việc của nhân viên thông qua một thiết bị cơ học cồng kềnh nhưng hiệu quả. Kể từ đó, nó đã phát triển thành một phần thiết yếu của hoạt động kinh doanh, hợp lý hóa đáng kể bảng lương và quản lý nguồn nhân lực.

namespace
Ví dụ:
  • Employees are expected to punch in and out using the time clock located next to the HR office.

    Nhân viên phải chấm công vào và ra bằng máy chấm công đặt cạnh phòng nhân sự.

  • In order to accurately track working hours, the company has installed a new biometric time clock that scans fingerprints.

    Để theo dõi chính xác giờ làm việc, công ty đã lắp đặt một đồng hồ chấm công sinh trắc học mới có chức năng quét dấu vân tay.

  • The night shift workers must clock out before leaving the premises, as described in the company's time clock policy.

    Những người làm ca đêm phải chấm công trước khi rời khỏi cơ sở, theo quy định trong chính sách chấm công của công ty.

  • Failure to properly use the time clock may result in errors in payroll calculations and could lead to disciplinary action.

    Không sử dụng đồng hồ chấm công đúng cách có thể dẫn đến sai sót trong tính toán bảng lương và có thể bị kỷ luật.

  • The time clock has streamlined the payroll process for the accounting department, as accurate time records can now be quickly and easily accessed.

    Máy chấm công đã đơn giản hóa quy trình tính lương cho bộ phận kế toán, vì giờ đây có thể truy cập hồ sơ chấm công chính xác một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  • The union negotiated for a new time clock system that provides more flexibility for employees to start and end their shifts.

    Công đoàn đã đàm phán để có một hệ thống chấm công mới giúp nhân viên linh hoạt hơn khi bắt đầu và kết thúc ca làm việc của mình.

  • To ensure fairness, the company has implemented a time clock system that records the exact time that each employee arrives and departs.

    Để đảm bảo tính công bằng, công ty đã triển khai hệ thống chấm công ghi lại thời gian chính xác mà mỗi nhân viên đến và rời đi.

  • Managers are responsible for ensuring that their direct reports understand and follow the rules governing the use of the time clock.

    Người quản lý có trách nhiệm đảm bảo rằng nhân viên trực tiếp của mình hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng đồng hồ chấm công.

  • The time clock records are audited regularly to ensure compliance with company policies and industry standards.

    Hồ sơ chấm công được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo tuân thủ chính sách của công ty và tiêu chuẩn của ngành.

  • When employees forget to clock out, they can still login to the online time clock to correct the error and avoid unnecessary discrepancies in their paychecks.

    Khi nhân viên quên chấm công, họ vẫn có thể đăng nhập vào máy chấm công trực tuyến để sửa lỗi và tránh những sai sót không đáng có trong phiếu lương của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches