Định nghĩa của từ tile

tilenoun

ngói

/taɪl//taɪl/

Từ "tile" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "teul" hoặc "tuile", mà sau đó được mượn từ thuật ngữ tiếng Latin "tegula" có nghĩa là ngói lợp mái. Bản thân "Tegula" có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Etruscan, nơi nó được gọi là "τεγ--------" ("tègulā" trong chữ viết Etruscan). Người Etruscan là một nền văn minh cổ đại sinh sống ở miền trung nước Ý vào khoảng năm 700 TCN đến năm 27 TCN. Họ sử dụng thuật ngữ "tègulā" để chỉ một loại ngói lợp mái làm bằng đất nung hoặc đất sét nung ở nhiệt độ cao. Các viên ngói thường có hình chữ nhật với mặt sau lõm và mặt trước phẳng, khiến chúng trở nên lý tưởng để lợp mái nhà và thêm các họa tiết trang trí cho tường. Thuật ngữ "tile" được người Pháp sử dụng vào khoảng thế kỷ 12 và người Anh sử dụng trong thời Trung cổ khi thương mại và trao đổi văn hóa giữa châu Âu và Địa Trung Hải tăng lên. Ngày nay, từ "tile" được sử dụng để chỉ nhiều loại vật liệu, chẳng hạn như gốm, đá, kim loại và thủy tinh, được dùng để phủ mái nhà, sàn nhà, tường và các bề mặt khác vì độ bền, giá trị trang trí và tính chất kỹ thuật của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngói (để lợp nhà)

meaningđá lát; ca rôi, gạch vuông

exampletiled floor: sàn lát gạch vuông

meaning(thân mật) mũ chóp cao

type ngoại động từ

meaninglợp ngói

meaninglát đá; lát gạch vuông

exampletiled floor: sàn lát gạch vuông

meaningbắt phải giữ bí mật

namespace

a flat, usually square, piece of baked clay, carpet or other material that is used in rows for covering walls and floors

một miếng đất sét nung, thảm hoặc vật liệu khác phẳng, thường có hình vuông, được sử dụng thành hàng để phủ tường và sàn nhà

Ví dụ:
  • ceramic floor tiles

    gạch lát sàn bằng gốm

  • carpet tiles

    gạch thảm

a piece of baked clay that is used in rows for covering roofs

một miếng đất sét nung được sử dụng thành hàng để lợp mái nhà

Ví dụ:
  • We lost a few tiles in the storm.

    Chúng tôi đã mất một vài viên gạch trong cơn bão.

any of the small flat pieces that are used in particular board games

bất kỳ mảnh phẳng nhỏ nào được sử dụng trong các trò chơi cờ cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

have a night on the tiles
(British English, informal)to stay out late enjoying yourself