Định nghĩa của từ tiffin carrier

tiffin carriernoun

hộp đựng thức ăn

/ˈtɪfɪn kæriə(r)//ˈtɪfɪn kæriər/

Thuật ngữ "tiffin carrier" có nguồn gốc từ thời kỳ thuộc địa Anh, cụ thể là ở Ấn Độ vào thế kỷ 19. Bản thân từ "tiffin" bắt nguồn từ tiếng Urdu "ṭīfīn", có nghĩa là bữa ăn nhẹ giữa bữa sáng và bữa tối. Trong xã hội Ấn Độ, phục vụ và chia sẻ bữa ăn là một hình thức hiếu khách phổ biến và nhiều chuyên gia, đặc biệt là những người làm việc trong văn phòng, thường đóng gói bữa ăn của họ trong một hộp đựng di động gọi là dabba, mà họ mang theo bên mình. Những người dabbawalas, những cá nhân chịu trách nhiệm giao những bữa ăn này, đã tạo dựng được danh tiếng là một trong những hoạt động hậu cần hiệu quả nhất thế giới, được biết đến với sự đúng giờ và giao hàng không có lỗi. Thuật ngữ "tiffin carrier" được đặt ra để mô tả một người được các tổ chức tài chính, chủ yếu là người Anh, thuê để giao bữa trưa đóng gói sẵn (tiffin) cho nhân viên của họ làm việc tại các văn phòng ở khu thương mại Bombay. Khi thói quen mang tiffin trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ này được áp dụng cho bất kỳ ai giao bữa ăn đóng gói sẵn, nhưng bên ngoài văn phòng. Ở Ấn Độ ngày nay, thuật ngữ "tiffin carrier" đôi khi được dùng thay thế cho "người bán hộp cơm trưa", "tiffinwallah" hoặc "dabbawala" để mô tả những cá nhân điều hành các doanh nghiệp thực phẩm quy mô nhỏ giao các bữa ăn đóng gói sẵn đến địa điểm của khách hàng, thường là văn phòng, nhà riêng và trường học. Một số doanh nghiệp này hoạt động ở quy mô lớn hơn, giao bữa ăn đến nhiều địa điểm thông qua mạng lưới nhân viên giao hàng, giống như các dabbawala nổi tiếng của Mumbai.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day in the field, the farmers converged at the marketplace with their tiffin carriers filled with fresh vegetables and fruits.

    Sau một ngày dài làm việc trên đồng ruộng, những người nông dân tụ họp ở chợ với những chiếc hộp đựng thức ăn đầy ắp rau củ và trái cây tươi.

  • The schoolchildren carried their colorful tiffin carriers on their heads as they made their way to their classrooms, eagerly waiting for lunchtime.

    Những đứa trẻ mang những chiếc hộp đựng thức ăn đầy màu sắc trên đầu khi đi đến lớp học, háo hức chờ đến giờ ăn trưa.

  • The adventurers packed their tiffin carriers brimming with energy bars, nuts, and dried fruits for their trek through the thick jungle.

    Những nhà thám hiểm đã chuẩn bị đầy đủ hộp đựng thức ăn với các thanh năng lượng, hạt và trái cây khô cho chuyến hành trình xuyên qua khu rừng rậm rạp.

  • The urban professionals placed their digital clocks and laptops neatly in their tiffin carriers and set off to work in the bustling city.

    Những người làm việc ở thành thị đặt đồng hồ kỹ thuật số và máy tính xách tay của họ gọn gàng vào hộp đựng thức ăn và bắt đầu làm việc trong thành phố nhộn nhịp.

  • The tiffin carrier with its gracious curves and intricate designs was a work of art, a prized possession handed down from generation to generation.

    Chiếc hộp đựng cơm trưa với những đường cong duyên dáng và thiết kế tinh xảo là một tác phẩm nghệ thuật, một vật sở hữu quý giá được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The traveler filled her tiffin carrier with fragrant curries, steaming rice, and desserts as she set off to explore the exotic destinations.

    Du khách chất đầy hộp cơm trưa của mình bằng những món cà ri thơm phức, cơm nóng hổi và các món tráng miệng khi cô lên đường khám phá những điểm đến kỳ lạ.

  • The volunteers loaded their tiffin carriers brimming with sandwiches, drinks, and other essentials as they left to provide aid following the devastating earthquake.

    Các tình nguyện viên chất đầy những chiếc hộp đựng thức ăn trưa với bánh sandwich, đồ uống và các nhu yếu phẩm khác khi họ lên đường đi cứu trợ sau trận động đất tàn khốc.

  • The doctor packed her tiffin carrier with medicines, bandages, and equipment essential to her work in the remote rural areas.

    Bác sĩ đã chuẩn bị cho cô hộp đựng thức ăn với thuốc men, băng gạc và các thiết bị cần thiết cho công việc của cô ở vùng nông thôn xa xôi.

  • The political activist filled his tiffin carrier with organizing pamphlets, fliers, and other movements essential for his social protest campaign.

    Nhà hoạt động chính trị này đã chất đầy hộp đựng cơm trưa của mình bằng các tờ rơi, tờ hướng dẫn và các phong trào khác cần thiết cho chiến dịch phản đối xã hội của ông.

  • The stamp collector meticulously placed his priceless stamps inside his tiffin carrier, protecting them from any damage or loss.

    Người sưu tập tem cẩn thận đặt những con tem vô giá của mình vào bên trong hộp đựng thức ăn, bảo vệ chúng khỏi bị hư hỏng hoặc mất mát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches