Định nghĩa của từ tiered

tieredadjective

xếp tầng

/tɪəd//tɪrd/

Từ "tiered" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "terre" hoặc "terre", có nghĩa là "land" hoặc "earth". Thuật ngữ "terre" được sử dụng để chỉ các cấp độ hoặc hàng vườn nho hoặc đất canh tác được xây dựng trên sườn đồi hoặc sườn dốc để tối đa hóa sản lượng và giảm thiểu xói mòn đất. Theo thời gian, từ tiếng Pháp "terrasse" hoặc "terraced" đã phát triển để mô tả những hàng đất bằng phẳng này và tiếng Anh đã kết hợp thuật ngữ tương tự, được viết là "terrace" và "terraced". Khi khái niệm sử dụng đất theo tầng lan rộng sang các khu vực khác, thuật ngữ "tiered" bắt đầu xuất hiện, trong đó đất được sắp xếp theo nhiều cấp độ nằm ngang, tương tự như các cấp độ hoặc kệ trong một chiếc bánh hoặc cấu trúc nhiều tầng. Ngày nay, từ "tiered" thường được dùng để mô tả nhiều cấu trúc, cách sắp xếp và hệ thống được xếp lớp, xếp chồng hoặc tách thành nhiều tầng hoặc phần riêng biệt. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho các giá sách trong thư viện, các tầng trong sân vận động hoặc các bậc thang trong cầu thang của tòa nhà. Tóm lại, từ "tiered" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "terre" và chịu ảnh hưởng của khái niệm về vườn nho bậc thang, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó là một thuật ngữ được dùng để mô tả các vật thể hoặc hệ thống được sắp xếp theo nhiều tầng nằm ngang.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxếp thành dãy, xếp thành hàng

meaning(trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ

namespace

arranged in tiers

được sắp xếp theo từng tầng

Ví dụ:
  • tiered seating

    ghế ngồi nhiều tầng

  • a tiered wedding cake

    một chiếc bánh cưới nhiều tầng

  • a tiered interest rate structure

    cấu trúc lãi suất theo từng bậc

having the number of tiers mentioned

có số lượng các tầng được đề cập

Ví dụ:
  • a two-tiered system

    một hệ thống hai tầng