Định nghĩa của từ tibia

tibianoun

xương chày

/ˈtɪbiə//ˈtɪbiə/

Từ "tibia" bắt nguồn từ tiếng Latin "tibia," có nghĩa là "flute" hoặc "sậy rỗng". Vào thời La Mã, xương, đặc biệt là xương chân của động vật, thường được dùng làm nguyên liệu để làm sáo và các nhạc cụ khác. Xương chày, xương nằm ngay dưới khớp gối ở chân của chúng ta, đặc biệt phù hợp cho mục đích này do hình dạng rỗng của nó, giống như sáo hoặc sậy. Do đó, tên "tibia" đã gắn liền với loại xương cụ thể này vì cách sử dụng này. Theo thời gian, trong y học và khoa học, tên "tibia" đã gắn liền với loại xương cụ thể này ở chân của chúng ta và thường được dùng thay thế cho thuật ngữ "xương ống chân". Việc sử dụng "tibia" để mô tả xương không chỉ là minh chứng cho quá khứ lịch sử của nó mà còn là ví dụ về sự đa dạng trong cách mà các từ và tên có thể phát triển và có nhiều ý nghĩa theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều tibias, tibiae

meaning(giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)

namespace
Ví dụ:
  • The athlete felt a sharp pain in her tibia during the high jump, forcing her to withdraw from the competition.

    Nữ vận động viên cảm thấy đau nhói ở xương chày khi đang nhảy cao, buộc cô phải rút lui khỏi cuộc thi.

  • After a bad fall while mountain biking, the man's tibia was badly fractured and required surgery.

    Sau một cú ngã nghiêm trọng khi đi xe đạp leo núi, xương chày của người đàn ông này bị gãy nghiêm trọng và phải phẫu thuật.

  • The doctor recommended that the elderly woman wear a tibial compression stocking to prevent blood clots in her legs.

    Bác sĩ khuyên người phụ nữ lớn tuổi nên mang vớ nén xương chày để ngăn ngừa cục máu đông ở chân.

  • The dancer suffered a hairline fracture in her tibia during a rehearsal, causing her to miss several performances.

    Nữ vũ công đã bị gãy xương chày trong một buổi tập, khiến cô phải bỏ lỡ một số buổi biểu diễn.

  • The surgeon’s surgical minutes detailed the procedure of inserting a titanium plate into the patient's tibia to help it heal after a severe fracture.

    Biên bản phẫu thuật của bác sĩ phẫu thuật đã nêu chi tiết quy trình đưa một tấm titan vào xương chày của bệnh nhân để giúp xương mau lành sau khi bị gãy xương nghiêm trọng.

  • The orthopedic specialist delivered a lecture on the principles of treating tibial fractures, emphasizing the importance of initial assessment and management.

    Chuyên gia chỉnh hình đã có bài giảng về các nguyên tắc điều trị gãy xương chày, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá và xử trí ban đầu.

  • The clinical trial evaluated the effectiveness of a new medication in reducing pain and inflammation in patients with tibial stress fractures.

    Thử nghiệm lâm sàng đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc giảm đau và giảm viêm ở những bệnh nhân bị gãy xương chày.

  • The physiotherapist created a customized rehabilitation program for the patient with a tibial fracture, designed to promote bone healing and restore mobility.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã xây dựng một chương trình phục hồi chức năng phù hợp cho bệnh nhân bị gãy xương chày, được thiết kế để thúc đẩy quá trình lành xương và phục hồi khả năng vận động.

  • The emergency department treated the person with a tibia spiral fracture, also known as a twisted shinbone, caused by a sudden force or twisting injury.

    Khoa cấp cứu đã điều trị cho người này bị gãy xương chày xoắn, còn gọi là xương ống chân bị xoắn, do lực tác động đột ngột hoặc chấn thương xoắn.

  • The nurse helped the patient with a cast on their tibia to stand up and walk with the assistance of a walking aid after a successful bone grafting surgery.

    Y tá đã giúp bệnh nhân bó bột xương chày đứng dậy và đi lại với sự hỗ trợ của dụng cụ hỗ trợ sau ca phẫu thuật ghép xương thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches