Định nghĩa của từ three quarters

three quartersnoun

ba phần tư

/ˌθriː ˈkwɔːtəz//ˌθriː ˈkwɔːrtərz/

Nguồn gốc của từ "three quarters" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "þridda quartara", bao gồm hai từ riêng biệt: "þridda" có nghĩa là "third" và "quartara" có nghĩa là "phần tư". Từ ghép "third quarter" ám chỉ thời điểm mà một chất hoặc số lượng đã được sử dụng cho ba trong bốn phần của nó, để lại một phần tư còn lại. Nói cách khác, nó đại diện cho dấu ba phần tư. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Anh cổ đã phát triển thành "thrid quarces" và "thrid quarters" trong tiếng Anh trung cổ trước khi cuối cùng được đơn giản hóa thành "three quarters" trong tiếng Anh hiện đại. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa đen của nó và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như đo thể tích, phần hoặc số lượng.

namespace
Ví dụ:
  • The container is three quarters full after pouring in a liter of liquid.

    Sau khi đổ một lít chất lỏng vào, bình chứa sẽ đầy ba phần tư.

  • Three quarters of the class participated in the field trip yesterday.

    Ba phần tư lớp đã tham gia chuyến đi thực tế ngày hôm qua.

  • The team has won three quarters of their matches this season.

    Đội đã giành chiến thắng ở ba phần tư số trận đấu của họ trong mùa giải này.

  • The candy jar still has three quarters of its contents left.

    Hũ kẹo vẫn còn ba phần tư lượng kẹo còn lại.

  • Three quarters of the town's residents approved the new public transportation plan in a recent referendum.

    Ba phần tư cư dân thị trấn đã chấp thuận kế hoạch giao thông công cộng mới trong cuộc trưng cầu dân ý gần đây.

  • There are three quarters of a pound left in the package after I ate a serving.

    Sau khi tôi ăn một khẩu phần, gói hàng còn lại ba phần tư pound.

  • The cake was cut into three quarters, leaving enough for everyone to have a piece.

    Chiếc bánh được cắt thành ba phần tư, chừa lại đủ cho mỗi người một miếng.

  • Three quarters of the students in the classroom raised their hands in agreement during the discussion.

    Ba phần tư số học sinh trong lớp giơ tay đồng ý trong suốt cuộc thảo luận.

  • The river's water level has dropped, leaving three quarters of the boat's hull exposed.

    Mực nước sông đã giảm xuống, để lộ ba phần tư thân thuyền.

  • Three quarters of the year has already passed, leaving only a few months left in the calendar year.

    Ba phần tư năm đã trôi qua, chỉ còn vài tháng nữa là hết năm dương lịch.