Định nghĩa của từ thought experiment

thought experimentnoun

thí nghiệm tư duy

/ˈθɔːt ɪksperɪmənt//ˈθɔːt ɪksperɪmənt/

Thuật ngữ "thought experiment" bắt nguồn từ nhà vật lý và triết gia người Đức Ernst Mach vào cuối thế kỷ 19. Mach đã sử dụng cụm từ "Gedankenexperiment" để mô tả một kịch bản giả định hoặc thí nghiệm tinh thần giúp hiểu các Hiện tượng Vật lý có thể khó hoặc không thể quan sát hoặc tái tạo trong một thí nghiệm thực tế. Khái niệm này trở nên phổ biến trong thế giới nói tiếng Anh thông qua các tác phẩm của Albert Einstein, người đã sử dụng rộng rãi các thí nghiệm tư duy trong việc phát triển các lý thuyết tương đối của mình. Kể từ đó, các thí nghiệm tư duy đã trở thành một công cụ có giá trị trong vật lý, triết học và các ngành khoa học khác, vì chúng cho phép các nhà khoa học và triết gia lý luận về các khái niệm trừu tượng và kiểm tra các kịch bản giả định trong tâm trí của họ, mà không cần các thí nghiệm vật lý tốn kém hoặc phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • Physicists often use thought experiments to explore the consequences of theories that cannot be tested in a real-world setting. For instance, Albert Einstein's famous thought experiment involving a train moving past a light source led to the development of his theory of relativity.

    Các nhà vật lý thường sử dụng các thí nghiệm tư duy để khám phá hậu quả của các lý thuyết không thể kiểm tra trong bối cảnh thế giới thực. Ví dụ, thí nghiệm tư duy nổi tiếng của Albert Einstein liên quan đến một đoàn tàu di chuyển qua một nguồn sáng đã dẫn đến sự phát triển của thuyết tương đối của ông.

  • In a thought experiment, neuroscientists imagine a scenario to test their hypotheses about how the brain processes information. For example, researchers might hypothesize that removing certain neurons could improve memory, and then conduct a thought experiment to explore the potential implications of this hypothesis.

    Trong một thí nghiệm tư duy, các nhà khoa học thần kinh tưởng tượng ra một kịch bản để kiểm tra giả thuyết của họ về cách não xử lý thông tin. Ví dụ, các nhà nghiên cứu có thể đưa ra giả thuyết rằng việc loại bỏ một số tế bào thần kinh nhất định có thể cải thiện trí nhớ, sau đó tiến hành một thí nghiệm tư duy để khám phá những hàm ý tiềm ẩn của giả thuyết này.

  • Scientists have devised a thought experiment to test the fundamental assumption that physics is universally applicable. In this experiment, they consider the possibility that the laws of physics might be different in remote, isolated universes, and explore the implications of this hypothesis.

    Các nhà khoa học đã thiết kế một thí nghiệm tư duy để kiểm tra giả định cơ bản rằng vật lý có thể áp dụng phổ quát. Trong thí nghiệm này, họ xem xét khả năng các định luật vật lý có thể khác nhau trong các vũ trụ xa xôi, biệt lập và khám phá những hàm ý của giả thuyết này.

  • Economic theorists sometimes employ thought experiments, such as imagining a hypothetical society without money, to develop new insights into market structures and economic behavior.

    Các nhà lý thuyết kinh tế đôi khi sử dụng các thí nghiệm tư duy, chẳng hạn như tưởng tượng ra một xã hội giả định không có tiền, để phát triển những hiểu biết mới về cấu trúc thị trường và hành vi kinh tế.

  • Philosophers have long used thought experiments to clarify complex concepts and challenge common assumptions. For example, Descartes' famous thought experiment involved imagining that an evil genius might be deceiving his senses, prompting him to seek a better foundation for knowledge.

    Các nhà triết học từ lâu đã sử dụng các thí nghiệm tư duy để làm rõ các khái niệm phức tạp và thách thức các giả định phổ biến. Ví dụ, thí nghiệm tư duy nổi tiếng của Descartes liên quan đến việc tưởng tượng rằng một thiên tài độc ác có thể đang lừa dối giác quan của mình, thúc đẩy ông tìm kiếm một nền tảng kiến ​​thức tốt hơn.

  • In a thought experiment, mathematicians might consider the possibilities of non-Euclidean geometries, such as a universe with curved space or negative dimensions, to explore novel mathematical concepts and relationships.

    Trong một thí nghiệm tư duy, các nhà toán học có thể xem xét khả năng của hình học phi Euclid, chẳng hạn như vũ trụ có không gian cong hoặc chiều âm, để khám phá các khái niệm và mối quan hệ toán học mới lạ.

  • Computer scientists use thought experiments to explore the limitations and possibilities of new technologies, such as considering the implications of quantum computing on cryptography or investigating the behavior of artificial intelligence in complex environments.

    Các nhà khoa học máy tính sử dụng các thí nghiệm tư duy để khám phá những hạn chế và khả năng của các công nghệ mới, chẳng hạn như xem xét tác động của điện toán lượng tử đối với mật mã hoặc điều tra hành vi của trí tuệ nhân tạo trong môi trường phức tạp.

  • Biologists have employed thought experiments to explore the potential evolutionary pathways of species, or to examine the effects of hypothetical viruses or diseases on populations.

    Các nhà sinh vật học đã sử dụng các thí nghiệm tư duy để khám phá các con đường tiến hóa tiềm tàng của các loài hoặc để kiểm tra tác động của các loại vi-rút hoặc bệnh tật giả định đối với quần thể.

  • Political scientists have used thought experiments to investigate the possible consequences of specific policies or political systems, such as imagining a world with universal basic income or envisioning a democratic system with virtual reality citizens.

    Các nhà khoa học chính trị đã sử dụng các thí nghiệm tư duy để điều tra những hậu quả có thể xảy ra của các chính sách hoặc hệ thống chính trị cụ thể, chẳng hạn như tưởng tượng về một thế giới có thu nhập cơ bản toàn dân hoặc hình dung về một hệ thống dân chủ với công dân thực tế ảo.

  • Historians have considered hypothetical scenarios that could have altered historical events, such as contemplating the outcome of Abraham Lincoln's assassination or considering the effects of inventing a time machine.

    Các nhà sử học đã xem xét những kịch bản giả định có thể làm thay đổi các sự kiện lịch sử, chẳng hạn như suy ngẫm về kết quả vụ ám sát Abraham Lincoln hoặc xem xét những tác động của việc phát minh ra cỗ máy thời gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches