Định nghĩa của từ thirteen

thirteennumber

mười ba

/ˌθɜːˈtiːn//ˌθɜːrˈtiːn/

Nguồn gốc của từ "thirteen" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "þrilīfon". Từ này bao gồm ba thành phần: "þrī" có nghĩa là ba, "lyh" có nghĩa là số lượng bổ sung hoặc nhiều hơn nữa và hậu tố "-on" chỉ số nhiều hoặc lặp lại. Trong tiếng Anh cổ, từ "þrilīfon" được sử dụng để biểu thị một nhóm gồm mười ba đối tượng hoặc cá nhân. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm tiếng Anh cổ của "þrilīfon" đã được điều chỉnh và chuyển đổi thành tiếng Anh trung đại, với từ được viết là "þiriueen" và phát âm là "thur-ee-ven". Chữ cái "þ" (được gọi là thorn) cuối cùng đã không còn được sử dụng trong tiếng Anh trung đại, và điều này dẫn đến việc từ này được viết là "thyrten" trong giai đoạn tiếng Anh trung đại muộn. Vào thế kỷ 16, từ "thirteen" đã được đặt ra và áp dụng trong tiếng Anh hiện đại, như chúng ta biết ngày nay. Ý nghĩa và cách sử dụng của nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, vì nó thường được dùng để biểu thị số lượng mục hoặc cá nhân tạo nên một nhóm gồm mười hai mục và một thành phần bổ sung.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmười ba

examplethe thirteen superstition: sự mê tín cho con số 13 là gở

examplehe is thirteen: nó mười ba tuổi

type danh từ

meaningsố mười ba

examplethe thirteen superstition: sự mê tín cho con số 13 là gở

examplehe is thirteen: nó mười ba tuổi

namespace
Ví dụ:
  • There were thirteen guests at my cousin's wedding reception, making for a cozy and intimate celebration.

    Có mười ba khách mời đến dự tiệc cưới của anh họ tôi, tạo nên một buổi lễ ấm cúng và thân mật.

  • The town's founding date is recorded as Thursday, the 13th of April, 1775.

    Ngày thành lập thị trấn được ghi nhận là thứ năm, ngày 13 tháng 4 năm 1775.

  • The baseball team's winning streak came to an abrupt end with their 13th straight loss.

    Chuỗi chiến thắng của đội bóng chày đã kết thúc đột ngột với trận thua thứ 13 liên tiếp.

  • Her playlist contained exactly 13 songs, each one carefully chosen to evoke a specific mood.

    Danh sách nhạc của cô chỉ có đúng 13 bài hát, mỗi bài đều được lựa chọn cẩn thận để gợi lên một tâm trạng cụ thể.

  • The thriller novel had 13 chapters, each one leading up to a nail-biting cliffhanger.

    Tiểu thuyết ly kỳ này có 13 chương, mỗi chương đều dẫn đến một tình tiết hồi hộp đến nghẹt thở.

  • The clock tower struck 13 times as the midnight hour approached, signaling the end of another day.

    Tháp đồng hồ điểm 13 tiếng khi nửa đêm đến gần, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc.

  • The superstitious person refused to stay in room 13 of the hotel, claiming it brought bad luck.

    Người mê tín này đã từ chối ở phòng số 13 của khách sạn vì cho rằng phòng đó mang lại vận rủi.

  • The monster could only be defeated by a group of 13 brave warriors with pure hearts.

    Con quái vật chỉ có thể bị đánh bại bởi một nhóm 13 chiến binh dũng cảm với trái tim trong sáng.

  • It took 13 rounds for the underdog boxer to finally defeat the reigning champion.

    Phải mất tới 13 hiệp đấu thì võ sĩ bị đánh giá thấp mới có thể đánh bại được nhà vô địch đương kim.

  • The middle-aged woman had the unluckiest day imaginable, as 3 different mishaps befall her one after the other.

    Người phụ nữ trung niên đã có một ngày xui xẻo nhất mà bà có thể tưởng tượng được khi liên tiếp gặp phải 3 tai nạn khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan