Định nghĩa của từ think tank

think tanknoun

nhóm nghiên cứu

/ˈθɪŋk tæŋk//ˈθɪŋk tæŋk/

Thuật ngữ "think tank" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1950 để mô tả các nhóm trí thức họp lại để giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra các khuyến nghị chính sách cho những nhân vật có ảnh hưởng trong chính phủ và ngành công nghiệp. Nguồn gốc của cụm từ này thường được cho là bắt nguồn từ một bài báo đăng trên tờ The Washington Post năm 1957, trong đó mô tả một cuộc tụ họp của các nhà chiến lược quân sự như một "think tank." Tác giả của bài báo, Leonard Nathan, đã giải thích trong một cuộc phỏng vấn năm 1972 rằng ông đã chọn cụm từ này vì bản chất không cụ thể nhưng gợi cảm của nó, đã nắm bắt được bản chất của cách tiếp cận sáng tạo và có tư duy tiến bộ của nhóm. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi và ngày nay "think tank" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi được sử dụng để mô tả các tổ chức chuyên nghiên cứu và phân tích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh tế, an ninh và công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • The government has established a prestigious think tank to analyze policy and make recommendations on critical issues affecting the country.

    Chính phủ đã thành lập một nhóm chuyên gia tư vấn uy tín để phân tích chính sách và đưa ra khuyến nghị về các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến đất nước.

  • The think tank's report, which took months to compile, suggests that significant investments in renewable energy sources will lead to long-term economic benefits.

    Báo cáo của nhóm nghiên cứu mất nhiều tháng để biên soạn cho thấy rằng các khoản đầu tư đáng kể vào các nguồn năng lượng tái tạo sẽ mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • The think tank's experts are meeting to discuss ways to address the growing problem of cybersecurity threats and provide solutions for businesses and governments.

    Các chuyên gia của nhóm nghiên cứu đang họp để thảo luận về cách giải quyết vấn đề ngày càng gia tăng về các mối đe dọa an ninh mạng và cung cấp giải pháp cho các doanh nghiệp và chính phủ.

  • After reviewing the latest data, the think tank's economists have revised their projections for global economic growth, projecting a slower rate than previously anticipated.

    Sau khi xem xét dữ liệu mới nhất, các nhà kinh tế của nhóm nghiên cứu này đã điều chỉnh lại dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu, đưa ra mức tăng trưởng chậm hơn so với dự đoán trước đây.

  • The think tank's research shows that education is a key factor in reducing poverty and improving social mobility, highlighting the importance of investing in education systems.

    Nghiên cứu của nhóm nghiên cứu này cho thấy giáo dục là yếu tố then chốt trong việc giảm nghèo và cải thiện tính di động xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào hệ thống giáo dục.

  • The policymakers have requested the think tank's expertise on issues related to healthcare reform, as its insights have proven invaluable in developing informed strategies.

    Các nhà hoạch định chính sách đã yêu cầu nhóm chuyên gia tư vấn về các vấn đề liên quan đến cải cách chăm sóc sức khỏe vì những hiểu biết sâu sắc của nhóm này đã được chứng minh là vô cùng có giá trị trong việc xây dựng các chiến lược sáng suốt.

  • The think tank's researchers are currently studying the impact of technology on the workforce, assessing the potential effects of automation and the development of new skills.

    Các nhà nghiên cứu của nhóm chuyên gia này hiện đang nghiên cứu tác động của công nghệ đến lực lượng lao động, đánh giá những tác động tiềm tàng của tự động hóa và sự phát triển của các kỹ năng mới.

  • The think tank's annual report on international relations provides insights into the geopolitical landscape, giving decision-makers an informed perspective on complex global issues.

    Báo cáo thường niên của tổ chức nghiên cứu về quan hệ quốc tế cung cấp thông tin chuyên sâu về bối cảnh địa chính trị, giúp những người ra quyết định có được góc nhìn sáng suốt về các vấn đề toàn cầu phức tạp.

  • The think tank's experts have proposed a comprehensive plan for reducing greenhouse gas emissions, suggesting a phased approach to implementing a carbon tax.

    Các chuyên gia của nhóm nghiên cứu này đã đề xuất một kế hoạch toàn diện nhằm giảm phát thải khí nhà kính, gợi ý phương pháp tiếp cận theo từng giai đoạn để thực hiện thuế carbon.

Từ, cụm từ liên quan

All matches