Định nghĩa của từ thermal imaging

thermal imagingnoun

hình ảnh nhiệt

/ˌθɜːml ˈɪmɪdʒɪŋ//ˌθɜːrml ˈɪmɪdʒɪŋ/

Thuật ngữ "thermal imaging" dùng để chỉ công nghệ cho phép hình ảnh hóa bức xạ hồng ngoại (IR), được phát ra bởi tất cả các vật thể có nhiệt độ trên độ không tuyệt đối (-273,15°C). Từ "thermal" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ năng lượng nhiệt do các vật thể tạo ra, trong khi "imaging" ám chỉ việc sử dụng các thiết bị được gọi là camera nhiệt hoặc camera hồng ngoại có thể chụp và hiển thị bức xạ IR dưới dạng hình ảnh trực quan. Về cơ bản, hình ảnh nhiệt chuyển đổi năng lượng nhiệt, thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường, thành hình ảnh có thể diễn giải được, có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng thực tế khác nhau như giám sát, tìm kiếm cứu nạn và chẩn đoán y tế.

namespace
Ví dụ:
  • The firefighters used thermal imaging cameras to pinpoint the location of the hotspots in the burning building.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng camera ảnh nhiệt để xác định chính xác vị trí các điểm nóng trong tòa nhà đang cháy.

  • The hunter used a thermal imaging device to spot the heat signature of the deer in the dense forest.

    Người thợ săn đã sử dụng thiết bị hình ảnh nhiệt để phát hiện dấu hiệu nhiệt của con hươu trong khu rừng rậm.

  • Thermal imaging technology is commonly used in search and rescue missions to locate people who are trapped in rubble or lost in the wilderness.

    Công nghệ hình ảnh nhiệt thường được sử dụng trong các nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn để xác định vị trí những người bị mắc kẹt trong đống đổ nát hoặc bị lạc trong vùng hoang dã.

  • The military uses thermal imaging equipment to detect enemy forces in low-light conditions and dense foliage.

    Quân đội sử dụng thiết bị hình ảnh nhiệt để phát hiện lực lượng địch trong điều kiện ánh sáng yếu và tán lá rậm rạp.

  • The thermal imaging camera on the drone showed an unnervingly clear picture of the activity on the ground below.

    Camera ảnh nhiệt trên máy bay không người lái cho thấy hình ảnh rõ nét đến kinh ngạc về hoạt động trên mặt đất bên dưới.

  • The thermal imaging sensors on the satellite picked up signs of forest fires long before they were visible from the ground.

    Các cảm biến hình ảnh nhiệt trên vệ tinh đã phát hiện dấu hiệu cháy rừng từ rất lâu trước khi chúng có thể nhìn thấy từ mặt đất.

  • Thermal imaging is a crucial tool for detecting tumors and other abnormalities in the human body, as it can identify temperature differences that are not visible to the naked eye.

    Chụp ảnh nhiệt là một công cụ quan trọng để phát hiện khối u và các bất thường khác trong cơ thể con người vì nó có thể xác định sự khác biệt về nhiệt độ mà mắt thường không nhìn thấy được.

  • The thermal imaging technology used in drones and cameras is rapidly advancing, making it more accurate and affordable than ever before.

    Công nghệ hình ảnh nhiệt được sử dụng trong máy bay không người lái và camera đang phát triển nhanh chóng, khiến chúng trở nên chính xác hơn và có giá cả phải chăng hơn bao giờ hết.

  • Thermo graphology is a branch of graphology that uses thermal imaging to interpret the temperature patterns of handwriting as a tool for personality analysis.

    Nhiệt học chữ viết là một nhánh của khoa học chữ viết sử dụng hình ảnh nhiệt để giải thích các mẫu nhiệt độ của chữ viết tay như một công cụ phân tích tính cách.

  • Police officers have started using thermal imaging devices in their patrols to detect potential burglaries or other suspicious activities in the dark.

    Cảnh sát đã bắt đầu sử dụng thiết bị hình ảnh nhiệt trong các cuộc tuần tra để phát hiện các vụ trộm cắp tiềm ẩn hoặc các hoạt động đáng ngờ khác trong bóng tối.

Từ, cụm từ liên quan