Định nghĩa của từ theme music

theme musicnoun

nhạc chủ đề

/ˈθiːm mjuːzɪk//ˈθiːm mjuːzɪk/

Thuật ngữ "theme music" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của phát thanh vào những năm 1920. Ban đầu, các đài phát thanh phát hỗn hợp âm nhạc, tin tức và kịch, nhưng khi chương trình trở nên chuyên biệt hơn, các mạng lưới bắt đầu chỉ định các bản nhạc cụ thể cho các chương trình cụ thể. Những bản nhạc này được thiết kế để có thể nhận ra ngay lập tức và gợi lên phản ứng cảm xúc mạnh mẽ ở khán giả. Chúng đóng vai trò là một cách để giới thiệu và chuyển tiếp giữa các phân đoạn khác nhau của chương trình, cũng như tạo ra cảm giác liên tục và nhất quán cho người nghe. Thuật ngữ "theme music" được các giám đốc phát thanh đặt ra vào những năm 1930 như một cách để mô tả loại chương trình âm nhạc này. Cụm từ này nhanh chóng được ưa chuộng và được các hình thức truyền thông khác áp dụng, bao gồm cả truyền hình và phim ảnh, khi họ bắt đầu kết hợp âm nhạc phức tạp và đặc biệt hơn làm âm thanh đặc trưng của mình. Ngày nay, nhạc chủ đề là một phần không thể thiếu của ngành giải trí, được sử dụng để tạo ra cảm giác bản sắc và quen thuộc cho khán giả. Từ bản nhạc "dunh-dunh" mang tính biểu tượng của Law & Order đến những giai điệu giao hưởng du dương của Game of Thrones, nhạc chủ đề đã trở thành một yếu tố thiết yếu của văn hóa đại chúng và là một phần được nhiều người yêu thích trong trải nghiệm giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • As the announcer introduced the famous conductor, the orchestra began playing the captivating theme music that signaled the start of another symphonic masterpiece.

    Khi người dẫn chương trình giới thiệu vị nhạc trưởng nổi tiếng, dàn nhạc bắt đầu chơi bản nhạc chủ đề hấp dẫn báo hiệu sự bắt đầu của một kiệt tác giao hưởng khác.

  • The sound of the iconic brass fanfare heralded the beginning of the latest Bond film, and the audience settled in for an exciting ride.

    Âm thanh của kèn đồng biểu tượng báo hiệu sự khởi đầu của bộ phim mới nhất về James Bond và khán giả đã sẵn sàng cho một chuyến đi thú vị.

  • The upbeat melody that played during the opening credits of the popular sitcom instantly transported viewers to the world of laughter and lightheartedness.

    Giai điệu vui tươi vang lên trong phần mở đầu của bộ phim hài nổi tiếng này đã ngay lập tức đưa người xem đến thế giới của tiếng cười và sự thoải mái.

  • The haunting flute notes of the somber theme music sent chills down the audience's spines as the director revealed another shocking twist in the psychological thriller.

    Những nốt sáo ám ảnh của bản nhạc chủ đề u ám khiến khán giả rùng mình khi đạo diễn tiết lộ một tình tiết gây sốc khác trong bộ phim kinh dị tâm lý này.

  • As the logo of the beloved animated series appeared on the screen, the catchy and upbeat theme music hit the perfect balance between nostalgia and delight.

    Khi logo của loạt phim hoạt hình được yêu thích này xuất hiện trên màn hình, nhạc nền hấp dẫn và vui tươi tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa cảm giác hoài niệm và thích thú.

  • The soulful notes of the country-themed theme music set the tone for the heartwarming stories of courage and resilience that unfolded in every episode of the TV show.

    Những giai điệu du dương của bản nhạc chủ đề đồng quê đã tạo nên giai điệu cho những câu chuyện ấm lòng về lòng dũng cảm và khả năng phục hồi diễn ra trong từng tập phim của chương trình truyền hình này.

  • The stirring and patriotic theme music that played during the closing ceremony of the Olympic Games celebrated the spirit of camaraderie, unity, and athleticism.

    Bản nhạc chủ đề đầy cảm hứng và yêu nước được phát trong lễ bế mạc Thế vận hội nhằm tôn vinh tinh thần đồng chí, đoàn kết và thể thao.

  • The slow and mournful theme music that accompanied the funeral processions in the series mourned the loss of loved ones but also bore a message of hope and remembrance.

    Nhạc nền chậm rãi và buồn bã đi kèm với đoàn tang lễ trong loạt phim này thương tiếc sự mất mát của những người thân yêu nhưng cũng mang thông điệp về hy vọng và sự tưởng nhớ.

  • The adrenaline-pumping and energetic theme music that accompanied the high-stakes action sequences left the viewers on the edge of their seats.

    Nhạc nền sôi động và đầy cảm xúc đi kèm với những cảnh hành động căng thẳng khiến người xem phải nín thở.

  • The evocative and enchanting theme music that played at the beginning of the fantasy series immersed the viewers in a magical and mystical world.

    Nhạc nền gợi cảm và quyến rũ được phát ở đầu bộ phim giả tưởng này đã đưa người xem vào một thế giới kỳ diệu và huyền bí.

Từ, cụm từ liên quan