Định nghĩa của từ the United Nations Security Council

the United Nations Security Councilnoun

Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc

/ðə juˌnaɪtɪd ˌneɪʃnz sɪˈkjʊərəti kaʊnsl//ðə juˌnaɪtɪd ˌneɪʃnz sɪˈkjʊrəti kaʊnsl/

namespace

Từ, cụm từ liên quan