Định nghĩa của từ the Nikkei index

the Nikkei indexnoun

chỉ số Nikkei

/ðə ˈnɪkeɪ ɪndeks//ðə ˈniːkeɪ ɪndeks/

Word Origin1970s: Nikkei, abbreviation of Ni(hon) Kei(zai Shimbun) ‘Japanese Economic Journal’.

namespace