Định nghĩa của từ the Financial Services Authority

the Financial Services Authority

Cơ quan dịch vụ tài chính

/ðə faɪˌnænʃl ˈsɜːvɪsɪz ɔːθɒrəti//ðə faɪˌnænʃl ˈsɜːrvɪsɪz əθɔːrəti/

namespace