Định nghĩa của từ the Export Credits Guarantee Department

the Export Credits Guarantee Department

Cục Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu

/ði ˌekspɔːt ˌkredɪts ɡærənˈtiː dɪpɑːtmənt//ði ˌekspɔːrt ˌkredɪts ɡærənˈtiː dɪpɑːrtmənt/

namespace