Định nghĩa của từ the Eastern Orthodox Church

the Eastern Orthodox Churchnoun

Nhà thờ Chính thống Đông

/ði ˌiːstən ˌɔːθədɒks ˈtʃɜːtʃ//ði ˌiːstərn ˌɔːrθədɑːks ˈtʃɜːrtʃ/

namespace

Từ, cụm từ liên quan