Định nghĩa của từ the Chief Secretary to the Treasury

the Chief Secretary to the Treasurynoun

Tổng thư ký của Bộ Tài chính

/ðə ˌtʃiːf ˌsekrətri tə ðə ˈtreʒəri//ðə ˌtʃiːf ˌsekrəteri tə ðə ˈtreʒəri/

namespace