Định nghĩa của từ the Central Intelligence Agency

the Central Intelligence Agencynoun

Cơ quan Tình báo Trung ương

/ðə ˌsentrəl ɪnˈtelɪdʒəns eɪdʒənsi//ðə ˌsentrəl ɪnˈtelɪdʒəns eɪdʒənsi/

namespace