danh từ
sách giáo khoa ((như) text)
sách giáo khoa
/ˈtɛks(t)bʊk/Thuật ngữ "textbook" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp hai từ: "text" và "book". "Text" bắt nguồn từ tiếng Latin "textus", có nghĩa là "thứ gì đó được dệt" hoặc "vải", sau này được dùng để chỉ tài liệu viết. "Book" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōc", có nghĩa là "cây sồi", vì những cuốn sách đầu tiên được làm từ gỗ sồi. Do đó, "textbook" theo nghĩa đen có nghĩa là "sách văn bản", đại diện cho một bộ sưu tập tài liệu viết được biên soạn để giảng dạy và học tập.
danh từ
sách giáo khoa ((như) text)
Sách giáo khoa vật lý cung cấp lời giải thích rõ ràng và súc tích về các khái niệm phức tạp.
Học sinh phải mua sách giáo khoa sinh học cho kỳ thi sắp tới.
Sách giáo khoa lịch sử phác thảo những sự kiện chính của Cách mạng Hoa Kỳ.
Sách giáo khoa toán học bao gồm các ví dụ thực tế để giúp học sinh hiểu các kỹ thuật giải quyết vấn đề.
Sách giáo khoa hóa học cung cấp cái nhìn tổng quan về tất cả các phản ứng và hợp chất quan trọng.
Sách giáo khoa ngữ văn bao gồm các bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng viết, đọc và ngôn ngữ.
Sách giáo khoa lịch sử nghệ thuật trình bày các hình ảnh minh họa để giúp học sinh hiểu về các giai đoạn và phong cách lịch sử.
Sách giáo khoa kinh tế này khám phá cả các khái niệm lý thuyết và ứng dụng trong lĩnh vực này.
Sách giáo khoa giải phẫu cung cấp sơ đồ và hình ảnh minh họa chi tiết giúp học sinh hiểu về cơ thể con người.
Sách giáo khoa xã hội học nghiên cứu các vấn đề và lý thuyết xã hội quan trọng để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
All matches