Định nghĩa của từ test drive

test drivenoun

lái thử

/ˈtest draɪv//ˈtest draɪv/

Thuật ngữ "test drive" dùng để chỉ việc chạy thử hoặc kiểm tra xe trước khi đưa ra quyết định mua cuối cùng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1920, trong những ngày đầu của hoạt động bán ô tô. Vào thời điểm đó, các đại lý ô tô nhận ra tầm quan trọng của việc cung cấp cho người mua tiềm năng cơ hội trải nghiệm xe trong điều kiện thực tế trước khi đưa ra cam kết. Ban đầu, thuật ngữ được sử dụng để mô tả trải nghiệm này là "lái thử" hoặc "lái xe vòng quanh". Cụm từ "test drive" được đặt ra vào những năm 1950, với sự ra đời của các quy trình thử nghiệm tiêu chuẩn cho xe cộ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vì nó truyền tải ý tưởng đánh giá hiệu suất và tính phù hợp của sản phẩm thông qua một quy trình có hệ thống, giống như một thí nghiệm khoa học. Kể từ đó, "test drive" đã trở thành một thuật ngữ tiếp thị được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho phép khách hàng đánh giá các tính năng, chất lượng và khả năng tương thích của xe với nhu cầu của họ. Nó cũng giúp các đại lý xây dựng lòng tin và sự tự tin với người mua tiềm năng bằng cách cung cấp trải nghiệm thực tế, trực tiếp về hiệu suất của xe.

namespace
Ví dụ:
  • Before committing to buying a new car, I made sure to take it for a test drive to check how it handled on the road.

    Trước khi quyết định mua xe mới, tôi đã lái thử để kiểm tra khả năng vận hành trên đường.

  • The salesperson encouraged me to take the car out on a test drive to really get a feel for its performance.

    Nhân viên bán hàng khuyến khích tôi lái thử xe để thực sự cảm nhận được hiệu suất của xe.

  • I had heard great things about the panini press, but I wanted to test drive it myself to see if it really lived up to the hype.

    Tôi đã nghe rất nhiều điều tuyệt vời về máy ép panini, nhưng tôi muốn tự mình thử nghiệm để xem liệu nó có thực sự như lời đồn hay không.

  • The software program came highly recommended, so I made the decision to take it for a test drive and see if it could meet my needs.

    Phần mềm này được đánh giá cao nên tôi quyết định dùng thử để xem nó có đáp ứng được nhu cầu của tôi không.

  • The real estate agent urged us to schedule a test drive of the house to truly appreciate its layout and overall feel.

    Người môi giới bất động sản thúc giục chúng tôi lên lịch lái thử ngôi nhà để thực sự đánh giá được cách bố trí và cảm nhận tổng thể của nó.

  • We wanted to get a sense of the neighborhood, so we test drove several nearby houses before making our final decision.

    Chúng tôi muốn cảm nhận khu phố này nên đã lái thử một số ngôi nhà gần đó trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • The customer service representative suggested that I test drive the product before making a purchase, just to make sure it would be a good fit for my needs.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đề nghị tôi dùng thử sản phẩm trước khi mua, chỉ để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của tôi.

  • The school offered us the opportunity to test drive a few different classes to see which one would be the best fit for our child's learning style.

    Nhà trường đã cho chúng tôi cơ hội học thử một số lớp học khác nhau để xem lớp nào phù hợp nhất với phong cách học tập của con chúng tôi.

  • I'll never forget the day I took that Lamborghini out for a test drive - it was an experience I'll always cherish.

    Tôi sẽ không bao giờ quên ngày tôi lái thử chiếc Lamborghini đó - đó là một trải nghiệm mà tôi sẽ luôn trân trọng.

  • After reading rave reviews about the new camera, I decided to test drive it at a local photography exhibit to see if it could truly deliver on its promises.

    Sau khi đọc những đánh giá tích cực về chiếc máy ảnh mới, tôi quyết định lái thử nó tại một triển lãm nhiếp ảnh địa phương để xem liệu nó có thực sự đáp ứng được những gì đã hứa hẹn hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches