Định nghĩa của từ terabit

terabitnoun

sẽ mặc

/ˈterəbɪt//ˈterəbɪt/

Từ "terabit" bắt nguồn từ Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. "Tera" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tereia", có nghĩa là "monster" hoặc "quái vật có độ lớn", và được dùng để chỉ một đơn vị đo lường lớn. "Bit" là dạng viết tắt của chữ số nhị phân, một đơn vị thông tin kỹ thuật số. Trong điện toán, terabit là một đơn vị thông tin kỹ thuật số hoặc dung lượng lưu trữ kỹ thuật số, tương đương với 1 nghìn tỷ (1.000.000.000.000) bit hoặc 1.024 gigabit (1.024.000.000.000). Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1990 khi công nghệ tiên tiến và dung lượng lưu trữ lớn hơn trở nên cần thiết. Ngày nay, terabit được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ của ổ cứng, ổ đĩa thể rắn và các thiết bị lưu trữ kỹ thuật số khác.

namespace

a unit of computer memory or data, equal to one million million, or 1012 (= 1 000 000 000 000) bits

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng một triệu triệu, hoặc 1012 (= 1 000 000 000 000) bit

a unit of computer memory or data, equal to 240 (= 1 099 511 627 776) bits

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 240 (= 1 099 511 627 776) bit

Từ, cụm từ liên quan

All matches