Định nghĩa của từ tenth

tenthordinal number

thứ mười

/tenθ//tenθ/

Từ "tenth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēenth", có nghĩa là "một số bằng 10". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*x�ṇt", ám chỉ số 10. Trong các ngôn ngữ German, từ "10" được hình thành bằng cách kết hợp một tiền tố (thường là "ten-" hoặc "zehn-") với gốc "*xueṇt". Đây là lý do tại sao các ngôn ngữ như tiếng Đức (Zehn) và tiếng Hà Lan (tiend) cũng sử dụng cấu trúc từ tương tự để diễn đạt số 10. Trong tiếng Anh cổ, "cēenth" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi ám chỉ ngày hoặc tháng thứ 10, hoặc khi mô tả một thứ gì đó lớn hơn hoặc nhỏ hơn một vật thể khác 10 lần. Từ này tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại, nơi nó có được ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ mười

type danh từ

meaningmột phần mười

meaningngười thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười

examplethe tenth of August 1954: ngày 10 tháng 8 năm 1945

namespace
Ví dụ:
  • The tenth anniversary of the company's founding will be celebrated next year.

    Lễ kỷ niệm 10 năm thành lập công ty sẽ được tổ chức vào năm tới.

  • The tenth hole on the golf course was particularly challenging.

    Lỗ thứ mười trên sân golf đặc biệt khó chơi.

  • She scored a goal in the tenth minute of the game, securing the victory for her team.

    Cô đã ghi bàn thắng ở phút thứ mười của trận đấu, mang về chiến thắng cho đội của mình.

  • The tenth floor of the building offered a stunning view of the city.

    Tầng mười của tòa nhà mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra toàn cảnh thành phố.

  • He earned his tenth engineering degree with honors.

    Ông đã lấy được bằng kỹ sư thứ mười với bằng danh dự.

  • She ranked tenth in the statewide math competition.

    Cô đứng thứ mười trong cuộc thi toán toàn tiểu bang.

  • The tenth class in the series focused on advanced techniques.

    Lớp thứ mười trong loạt bài tập trung vào các kỹ thuật nâng cao.

  • The novel's tenth chapter revealed a major plot twist.

    Chương thứ mười của tiểu thuyết đã tiết lộ một bước ngoặt lớn trong cốt truyện.

  • The tenth man in the lineup was called in to replace an injured player.

    Người đàn ông thứ mười trong đội hình được gọi vào thay thế một cầu thủ bị thương.

  • The tenth member of the jury voted to acquit the defendant.

    Thành viên thứ mười của bồi thẩm đoàn đã bỏ phiếu tuyên bố bị cáo trắng án.

Từ, cụm từ liên quan

All matches