Định nghĩa của từ telephone banking

telephone bankingnoun

ngân hàng qua điện thoại

/ˌtelɪfəʊn ˈbæŋkɪŋ//ˌtelɪfəʊn ˈbæŋkɪŋ/

Thuật ngữ "telephone banking" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi các ngân hàng bắt đầu thử nghiệm sử dụng đường dây điện thoại để cung cấp dịch vụ ngân hàng từ xa. Ban đầu, công nghệ này chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch tự động, chẳng hạn như kiểm tra số dư và thực hiện các giao dịch chuyển tiền nhỏ, thông qua hệ thống điện thoại cảm ứng. Dịch vụ ngân hàng qua điện thoại đầu tiên được Chemical Bank (nay là JPMorgan Chase) ra mắt tại Thành phố New York vào năm 1968. Khách hàng có thể quay số điện thoại được chỉ định để truy cập vào tài khoản của họ và hệ thống sẽ đọc số dư và các thông tin chi tiết khác của họ thông qua tổng hợp giọng nói. Đây là một cải tiến lớn vào thời điểm đó vì nó cho phép khách hàng truy cập vào tài khoản của họ một cách thoải mái tại nhà, mà không cần phải đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng. Khái niệm về ngân hàng qua điện thoại được cải tiến hơn nữa vào những năm 1970 và 1980 khi các ngân hàng bắt đầu sử dụng các công nghệ viễn thông tiên tiến như mạng máy tính và tín hiệu kỹ thuật số. Các hệ thống này cho phép thực hiện các giao dịch phức tạp hơn, chẳng hạn như chuyển khoản lớn hơn, thanh toán hóa đơn và đơn xin vay. Ngày nay, dịch vụ ngân hàng qua điện thoại đã trở thành dịch vụ tiêu chuẩn tại hầu hết các ngân hàng trên thế giới và được bổ sung thêm dịch vụ ngân hàng trực tuyến, ngân hàng di động và các kênh ngân hàng kỹ thuật số khác. Tuy nhiên, sự tiện lợi và độ tin cậy của dịch vụ ngân hàng qua điện thoại vẫn tiếp tục khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều khách hàng, đặc biệt là người cao tuổi và những người gặp vấn đề về khả năng di chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • Jane logged into her computer and accessed her bank's telephone banking service to transfer money from her savings account to her checking account.

    Jane đăng nhập vào máy tính và truy cập dịch vụ ngân hàng qua điện thoại của ngân hàng để chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm sang tài khoản vãng lai.

  • Michael called his bank's telephone banking hotline to inquire about the status of his loan application.

    Michael đã gọi đến đường dây nóng ngân hàng của mình để hỏi về tình trạng đơn xin vay.

  • The elderly woman avoided leaving her home in the winter storm and decided to use her bank's telephone banking service to pay her bills.

    Người phụ nữ lớn tuổi tránh ra khỏi nhà trong cơn bão mùa đông và quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng qua điện thoại của ngân hàng để thanh toán hóa đơn.

  • Mrs. Johnson was traveling abroad and used her bank's telephone banking service to check her account balance and withdraw money from an ATM.

    Bà Johnson đang đi công tác nước ngoài và sử dụng dịch vụ ngân hàng qua điện thoại của ngân hàng để kiểm tra số dư tài khoản và rút tiền từ máy ATM.

  • The entrepreneur used his smartphone to connect to his bank's telephone banking service and wired funds to a supplier's bank account.

    Doanh nhân này đã sử dụng điện thoại thông minh của mình để kết nối với dịch vụ ngân hàng qua điện thoại của ngân hàng và chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng của nhà cung cấp.

  • The busy executive rarely found time to visit his bank, so he saved time by using the bank's telephone banking service to manage his bills and transactions.

    Người quản lý bận rộn này hiếm khi có thời gian đến ngân hàng nên ông đã tiết kiệm thời gian bằng cách sử dụng dịch vụ ngân hàng qua điện thoại của ngân hàng để quản lý các hóa đơn và giao dịch.

  • The college student who was unable to visit her bank in person due to a medical condition opted to use telephone banking to manage her finances.

    Một sinh viên đại học không thể trực tiếp đến ngân hàng vì lý do sức khỏe đã chọn sử dụng dịch vụ ngân hàng qua điện thoại để quản lý tài chính.

  • After learning about the convenience of telephone banking, Mr. Brown decided to switch to an online bank that offered extensive telephone banking services.

    Sau khi biết về sự tiện lợi của dịch vụ ngân hàng qua điện thoại, ông Brown quyết định chuyển sang một ngân hàng trực tuyến cung cấp dịch vụ ngân hàng qua điện thoại toàn diện.

  • The retired couple preferred to use their bank's telephone banking service to avoid unnecessary trips to the bank and long lines at the teller.

    Cặp vợ chồng đã nghỉ hưu này thích sử dụng dịch vụ ngân hàng qua điện thoại của ngân hàng để tránh những chuyến đi không cần thiết đến ngân hàng và những hàng dài chờ đợi ở quầy giao dịch.

  • The bank implemented a new telephone banking system that allowed customers to easily access their accounts and make transactions via automated voice response or a live representative.

    Ngân hàng đã triển khai hệ thống ngân hàng qua điện thoại mới cho phép khách hàng dễ dàng truy cập vào tài khoản của mình và thực hiện giao dịch thông qua phản hồi giọng nói tự động hoặc nhân viên trực tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches