Định nghĩa của từ technologist

technologistnoun

kỹ thuật viên

/tekˈnɒlədʒɪst//tekˈnɑːlədʒɪst/

"Technologist" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Từ này kết hợp gốc tiếng Hy Lạp "techne" (có nghĩa là "nghệ thuật, nghề thủ công, kỹ năng") với hậu tố tiếng Anh "-ist" (biểu thị một người hành nghề hoặc chuyên gia). Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của công nghệ trong xã hội. Từ này có nghĩa là một người có kỹ năng trong việc ứng dụng và phát triển các công cụ và quy trình công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkỹ sư công nghệ

namespace
Ví dụ:
  • The IT company has a team of experienced technologists who specialize in designing and developing innovative software solutions.

    Công ty CNTT có một đội ngũ chuyên gia công nghệ giàu kinh nghiệm chuyên thiết kế và phát triển các giải pháp phần mềm sáng tạo.

  • The technologist worked on a project to develop a new artificial intelligence system that can accurately predict weather patterns.

    Chuyên gia công nghệ này đang làm việc trong một dự án phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo mới có khả năng dự đoán chính xác các kiểu thời tiết.

  • As a technologist, Jane is dedicated to staying up-to-date with the latest technologies and applying them in her work to maximize efficiency and productivity.

    Là một chuyên gia công nghệ, Jane luôn tận tâm cập nhật những công nghệ mới nhất và áp dụng chúng vào công việc để tối đa hóa hiệu quả và năng suất.

  • The manufacturer hired a technologist to oversee the implementation of the IoT infrastructure in their production facility to optimize the supply chain and reduce costs.

    Nhà sản xuất đã thuê một chuyên gia công nghệ để giám sát việc triển khai cơ sở hạ tầng IoT tại cơ sở sản xuất của họ nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm chi phí.

  • The technologist collaborated with the marketing department to develop a cutting-edge tech platform that enhances customer engagement and satisfaction.

    Chuyên gia công nghệ đã hợp tác với bộ phận tiếp thị để phát triển một nền tảng công nghệ tiên tiến giúp tăng cường sự tương tác và sự hài lòng của khách hàng.

  • The technologist's role involves implementing and managing complex IT infrastructure for the organization, ensuring optimal performance and security.

    Vai trò của chuyên gia công nghệ bao gồm triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT phức tạp cho tổ chức, đảm bảo hiệu suất và bảo mật tối ưu.

  • During his time as a technologist, Mark spearheaded the integration of virtual and augmented reality technologies in the company's product line, revolutionizing the user experience.

    Trong thời gian làm chuyên gia công nghệ, Mark đã đi đầu trong việc tích hợp công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường vào dòng sản phẩm của công ty, tạo nên cuộc cách mạng trong trải nghiệm của người dùng.

  • The technologist's job is to analyze data collected from multiple sources and use advanced analytics tools to generate actionable insights that steer business decisions.

    Công việc của chuyên gia công nghệ là phân tích dữ liệu thu thập được từ nhiều nguồn và sử dụng các công cụ phân tích tiên tiến để đưa ra những thông tin chi tiết hữu ích giúp đưa ra quyết định kinh doanh.

  • The technologist is responsible for addressing technology problems, exploring possible solutions, and implementing the best course of action.

    Chuyên gia công nghệ chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề về công nghệ, tìm ra các giải pháp khả thi và thực hiện phương án hành động tốt nhất.

  • Alice's expertise as a technologist has led her to develop and deploy machine learning algorithms that enable the optimization of processes and products, making her a valuable asset to her organization.

    Với chuyên môn là một chuyên gia công nghệ, Alice đã phát triển và triển khai các thuật toán học máy giúp tối ưu hóa các quy trình và sản phẩm, giúp cô trở thành một tài sản giá trị cho tổ chức của mình.

Từ, cụm từ liên quan