Định nghĩa của từ techie

techienoun

chuyên gia công nghệ

/ˈteki//ˈteki/

Thuật ngữ "techie" được cho là có nguồn gốc từ những năm 1980 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng như một thuật ngữ lóng để mô tả những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngành công nghệ thông tin và máy tính. Thuật ngữ này được cho là xuất hiện dưới dạng rút gọn của "technician" hoặc "kỹ thuật", và được phổ biến trên phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng. Vào những năm 1980 và 1990, thuật ngữ "techie" trở thành từ đồng nghĩa với những người đam mê máy tính, tin tặc và những cá nhân am hiểu công nghệ đã dành vô số giờ mày mò với phần cứng và phần mềm máy tính. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều đối tượng hơn làm việc trong lĩnh vực công nghệ, bao gồm các nhà phát triển phần mềm, nhà phân tích dữ liệu và các chuyên gia khác. Ngày nay, thuật ngữ "techie" được sử dụng rộng rãi để mô tả những người có kiến ​​thức và kỹ năng về công nghệ và máy tính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchuyên viên giỏi, thường được người khác hỏi ý kiến hoặc nhờ khắc phục sự cố giùm

namespace
Ví dụ:
  • Alice, being a tech-savvy techie, effortlessly fixed her friend's broken laptop.

    Là một người am hiểu công nghệ, Alice đã dễ dàng sửa chiếc máy tính xách tay bị hỏng của bạn mình.

  • The company's latest product launch was a success thanks to the recommendations of their resident techies.

    Sản phẩm mới nhất của công ty đã thành công nhờ vào sự giới thiệu của các chuyên gia công nghệ tại đây.

  • The meeting with the techies revealed that the company's website required a recent upgrade.

    Cuộc họp với các chuyên gia công nghệ cho thấy trang web của công ty cần được nâng cấp gần đây.

  • With the help of the techie, the tech startup wondered whether they could digitize their services through IoT networks.

    Với sự giúp đỡ của chuyên gia công nghệ, công ty khởi nghiệp công nghệ này đã tự hỏi liệu họ có thể số hóa các dịch vụ của mình thông qua mạng IoT hay không.

  • John, being a blessing to techies, figured out why the printer was not working and resolved the issue.

    John, một người rất giỏi về công nghệ, đã tìm ra lý do tại sao máy in không hoạt động và giải quyết được vấn đề.

  • The techie's expertise reimagined the non-profit's online platform, bringing increased donations through their website.

    Chuyên môn của chuyên gia công nghệ này đã tái thiết nền tảng trực tuyến của tổ chức phi lợi nhuận, mang lại nhiều khoản quyên góp hơn thông qua trang web của họ.

  • The IT department teemed with techies, giving great solutions to the company's IT issues, generally via email or phone.

    Bộ phận CNTT có rất nhiều chuyên gia công nghệ, đưa ra các giải pháp tuyệt vời cho các vấn đề CNTT của công ty, thường là qua email hoặc điện thoại.

  • The language school hired a gifted techie for their IT support so that students could easily download educational software without any hindrance.

    Trường ngôn ngữ đã thuê một chuyên gia công nghệ tài năng để hỗ trợ CNTT để sinh viên có thể dễ dàng tải xuống phần mềm giáo dục mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • The techie's conceptualized IT infrastructure transformed the company's strategies with the aid of cloud computing, allowing for better productivity and lower expenses.

    Cơ sở hạ tầng CNTT do chuyên gia công nghệ này thiết kế đã chuyển đổi các chiến lược của công ty với sự hỗ trợ của điện toán đám mây, cho phép nâng cao năng suất và giảm chi phí.

  • The techie started his career as a simple software developer, and as his technical skills heightened, he evolved into a master architect starting his career as a simple software developer before becoming an expert architect.

    Chuyên gia công nghệ này bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà phát triển phần mềm đơn giản, và khi các kỹ năng kỹ thuật của anh được nâng cao, anh đã trở thành một kiến ​​trúc sư bậc thầy, bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà phát triển phần mềm đơn giản trước khi trở thành một kiến ​​trúc sư chuyên gia.

Từ, cụm từ liên quan