Định nghĩa của từ tea towel

tea towelnoun

khăn lau trà

/ˈtiː taʊəl//ˈtiː taʊəl/

Từ "tea towel" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, nơi ban đầu nó được gọi là "serviette". Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa trà, một loại vải cotton mỏng đặc biệt được sử dụng để phủ ấm trà để giữ ấm và ngăn bụi bám vào lá trà. Loại vải này được gọi là "tea cosy" (khăn ấm trà), và những mảnh nhỏ được dùng để lau khô tách trà và đĩa lót sau khi rửa được gọi là "tea towels.". Tên "tea towel" cuối cùng trở nên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh vì nó mô tả rõ hơn mục đích sử dụng của khăn trong bếp. Ngày nay, khăn lau trà vẫn phục vụ mục đích ban đầu của chúng cũng như là vải lanh trang trí dùng trong bếp.

namespace
Ví dụ:
  • Hang the freshly washed tea towel on the drying rack next to the sink to quickly air-dry before using it again.

    Treo khăn lau vừa giặt xong lên giá phơi cạnh bồn rửa để khô nhanh trước khi sử dụng lại.

  • The flower-patterned tea towel adds a colorful pop to my kitchenette, brightening up the space.

    Chiếc khăn lau có họa tiết hoa tạo điểm nhấn đầy màu sắc cho căn bếp nhỏ của tôi, làm không gian bừng sáng.

  • After drying your hands, spread the tea towel gently over the table to catch any crumbs or drips during meals.

    Sau khi lau khô tay, hãy trải nhẹ khăn lau trên bàn để thấm những vụn thức ăn hoặc nước nhỏ giọt trong bữa ăn.

  • To wipe down surfaces like the countertop, I prefer using a tea towel as it's more absorbent and gentler than a rough scrubber.

    Để lau sạch các bề mặt như mặt bàn bếp, tôi thích dùng khăn lau vì nó thấm hút tốt hơn và nhẹ nhàng hơn so với miếng cọ rửa thô.

  • When baking, I like to keep a tea towel nearby to cover the dough and prevent it from drying out.

    Khi nướng bánh, tôi thích để một chiếc khăn lau gần đó để phủ lên bột và tránh cho bột bị khô.

  • The textured waffle weave of this tea towel makes it great for wiping and drying both hands and utensils.

    Kết cấu dệt tổ ong của chiếc khăn lau trà này rất thích hợp để lau và làm khô cả tay và đồ dùng.

  • I like to keep a set of tea towels in my pantry to safely wrap and store bread and other loose items.

    Tôi thích để một bộ khăn lau trong tủ đựng thức ăn để gói và cất giữ bánh mì cũng như các vật dụng rời khác một cách an toàn.

  • These high-quality cotton tea towels are perfect for both drying dishes and as a decorative accessory in the kitchen.

    Những chiếc khăn lau bằng cotton chất lượng cao này vừa thích hợp để lau khô bát đĩa vừa là vật trang trí trong bếp.

  • The tea towel dispenser filled with my favorite scented towels is always located within easy reach of the sink for my convenience.

    Hộp đựng khăn lau tay chứa đầy những chiếc khăn có mùi thơm yêu thích của tôi luôn được đặt ở vị trí dễ lấy gần bồn rửa để thuận tiện cho tôi.

  • The simple and versatile design of this tea towel makes it easy to fold and store in a drawer or on a hook, making it a practical and efficient addition to any home or kitchen.

    Thiết kế đơn giản và đa năng của chiếc khăn lau này giúp bạn dễ dàng gấp lại và cất giữ trong ngăn kéo hoặc trên móc, trở thành vật dụng thiết thực và hiệu quả cho bất kỳ ngôi nhà hay nhà bếp nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches