Định nghĩa của từ tea chest

tea chestnoun

thùng đựng trà

/ˈtiː tʃest//ˈtiː tʃest/

Thuật ngữ "tea chest" có nguồn gốc từ đầu những năm 1800 khi trà chủ yếu được nhập khẩu trong các hộp giống như rương làm bằng gỗ chắc chắn, chẳng hạn như gỗ sồi hoặc gỗ thông. Những chiếc rương này được sử dụng để bảo vệ những lá trà mỏng manh trong quá trình vận chuyển từ Trung Quốc và các nước phương Đông khác đến Châu Âu và Châu Mỹ. Nội dung của những chiếc rương này, được gọi là "tea chests,", được phân phối cho các thương gia trà, cửa hàng và hộ gia đình. Những chiếc rương này không chỉ đóng vai trò là giải pháp lưu trữ thiết thực mà còn là minh chứng cho sự phổ biến và xa xỉ ngày càng tăng của trà trong thời gian này. Theo thời gian, khi phương pháp vận chuyển được cải thiện và trà được đóng gói trong các thùng chứa nhỏ gọn hơn, việc sử dụng rương trà đã giảm xuống. Tuy nhiên, thuật ngữ "tea chest" vẫn nằm trong từ điển phổ biến như một sự gợi nhớ đến quá khứ lịch sử của hoạt động buôn bán và vận chuyển trà.

namespace
Ví dụ:
  • The tea chest served as a sturdy container to transport dozens of packets of loose-leaf tea from the warehouse to the store.

    Thùng đựng trà đóng vai trò là thùng chứa chắc chắn để vận chuyển hàng chục gói trà lá rời từ kho đến cửa hàng.

  • The tea chest, bearing the logo of a famous tea brand, caught the attention of the passersby as it made its way through the busy streets.

    Chiếc thùng đựng trà có gắn logo của một thương hiệu trà nổi tiếng đã thu hút sự chú ý của người qua đường khi di chuyển trên những con phố đông đúc.

  • The antique tea chest, adorned with intricate carvings, brought a touch of elegance to the rustic tea room.

    Chiếc rương đựng trà cổ, được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo, mang đến nét thanh lịch cho phòng trà mộc mạc.

  • To prevent the tea leaves from getting crushed, we carefully transferred them from the tea chest to the tea pot using a large spoon.

    Để tránh lá trà bị dập, chúng tôi cẩn thận chuyển chúng từ thùng đựng trà vào ấm trà bằng một chiếc thìa lớn.

  • The vendor stacked several tea chests, each filled with an assortment of aromatic teas, on the shelves to display their wide variety.

    Người bán hàng xếp chồng nhiều thùng đựng trà, mỗi thùng chứa nhiều loại trà thơm khác nhau lên kệ để trưng bày nhiều loại trà khác nhau.

  • The tea chest capacity could hold up to 12 kilograms of tea leaves, making it an economic solution for bulk purchases.

    Sức chứa của thùng đựng trà có thể chứa tới 12 kg lá trà, là giải pháp kinh tế cho việc mua số lượng lớn.

  • The tea chest, sealed with a tight lid, prevented any external moisture from entering and spoiling the tea leaves.

    Hộp đựng trà được đậy kín bằng nắp đậy kín, ngăn không cho hơi ẩm bên ngoài xâm nhập và làm hỏng lá trà.

  • Before shipping, the tea chest was lined with precautionary measures against any damage to the tea leaves to ensure premium quality tea for the consumers.

    Trước khi vận chuyển, thùng đựng trà được lót các biện pháp phòng ngừa để tránh làm hỏng lá trà nhằm đảm bảo trà chất lượng cao cho người tiêu dùng.

  • The old tea chest, the wooden aroma still lingering, pulled us back to an era when sipping tea was an art.

    Chiếc hộp đựng trà cũ, mùi hương gỗ vẫn còn thoang thoảng, đưa chúng ta trở về thời kỳ mà việc nhâm nhi trà là một nghệ thuật.

  • The tea chest's top compartment, equipped with a scoop to dispense the tea leaves, served as the perfect snack corner for tea enthusiasts at workplaces.

    Ngăn trên cùng của tủ đựng trà, được trang bị một muỗng để rót trà, đóng vai trò là góc đựng đồ ăn nhẹ lý tưởng cho những người đam mê trà tại nơi làm việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches