Định nghĩa của từ tax credit

tax creditnoun

tín dụng thuế

/ˈtæks kredɪt//ˈtæks kredɪt/

Thuật ngữ "tax credit" dùng để chỉ một hình thức cứu trợ tài chính do chính phủ cung cấp cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp đáp ứng một số điều kiện nhất định. Về cơ bản, khoản tín dụng thuế làm giảm số tiền thuế phải nộp của người nộp thuế và trong một số trường hợp, có thể dẫn đến việc hoàn lại số thuế đã nộp vượt mức. Nguồn gốc của thuật ngữ "tax credit" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm này, một số tiểu bang bắt đầu áp dụng thuế thu nhập và các khoản tín dụng được đưa ra như một cách để giảm bớt một số loại chi tiêu nhất định, chẳng hạn như lãi suất thế chấp và các khoản đóng góp từ thiện. Khái niệm tín dụng thuế được công nhận rộng rãi hơn trong thế kỷ 20, khi các chính phủ ngày càng tham gia nhiều hơn vào việc kích thích tăng trưởng kinh tế và cung cấp các dịch vụ phúc lợi xã hội. Ngày nay, tín dụng thuế có thể được tìm thấy ở nhiều hình thức khác nhau trên toàn thế giới, với các ví dụ bao gồm tín dụng nghiên cứu và phát triển, tín dụng chăm sóc trẻ em và tín dụng năng lượng tái tạo. Đặc điểm chính của tín dụng thuế là nó trực tiếp làm giảm số tiền phải nộp thuế, không giống như khấu trừ thuế, chỉ làm giảm thu nhập chịu thuế. Do đó, tín dụng thuế được coi là có giá trị hơn vì chúng mang lại lợi ích tài chính đáng kể hơn cho người nộp thuế. Tóm lại, thuật ngữ "tax credit" là một thuật ngữ mới được thêm vào từ vựng thuế, thể hiện vai trò ngày càng tăng của chính phủ trong việc thao túng thuế để đạt được các mục tiêu kinh tế và xã hội.

namespace

money that is taken off your total tax bill

số tiền được khấu trừ khỏi tổng hóa đơn thuế của bạn

money provided by the government to people who need financial help, especially if they have children or are on a low income

tiền do chính phủ cung cấp cho những người cần hỗ trợ tài chính, đặc biệt là những người có con hoặc có thu nhập thấp

Từ, cụm từ liên quan

All matches