Định nghĩa của từ tax bracket

tax bracketnoun

mức thuế suất

/ˈtæks brækɪt//ˈtæks brækɪt/

Thuật ngữ "tax bracket" dùng để chỉ một phạm vi mức thu nhập mà mức thuế lũy tiến được áp dụng. Nói cách khác, các cá nhân hoặc tổ chức có thu nhập trong một phạm vi thu nhập cụ thể được phân loại vào một khung thuế cụ thể và họ phải trả một tỷ lệ phần trăm cụ thể trên thu nhập của mình dưới dạng thuế. Khái niệm này được đưa ra tại Hoa Kỳ vào năm 1944 như một phần của hệ thống thuế thu nhập liên bang. Ý tưởng là cung cấp một cấu trúc thuế lũy tiến hơn theo đó những cá nhân có thu nhập cao hơn phải trả tỷ lệ phần trăm thu nhập cao hơn dưới dạng thuế so với những người có thu nhập thấp hơn. Kể từ đó, khái niệm này đã được nhiều quốc gia khác áp dụng như một phần trong chính sách thuế của họ. Ý tưởng đằng sau khung thuế là cung cấp một hệ thống khuyến khích các cá nhân kiếm được nhiều thu nhập hơn, vì những người có thu nhập cao hơn phải chịu mức thuế cao hơn trong khi vẫn để lại cho họ đủ thu nhập khả dụng để đóng góp cho nền kinh tế. Khái niệm này cũng bị chỉ trích vì tính phức tạp và khả năng đánh thuế hai lần, đặc biệt là đối với những người kiếm được thu nhập từ nhiều nguồn. Tóm lại, thuật ngữ "tax bracket" có nguồn gốc từ những năm 1940 và phản ánh một hệ thống nhằm tạo ra cơ cấu thuế lũy tiến hơn để cải thiện bất bình đẳng thu nhập, mặc dù các cuộc tranh luận về hiệu quả của nó vẫn tiếp tục.

namespace
Ví dụ:
  • John's income falls into the 25% tax bracket, which means he pays 25% of his earnings above a certain threshold to the government.

    Thu nhập của John nằm trong mức thuế 25%, nghĩa là anh ấy phải nộp 25% thu nhập vượt quá ngưỡng nhất định cho chính phủ.

  • As a self-employed individual, Sarah needs to calculate her taxes based on her net income and the corresponding tax brackets for her business profits.

    Là một cá nhân tự kinh doanh, Sarah cần tính thuế dựa trên thu nhập ròng và mức thuế tương ứng cho lợi nhuận kinh doanh của mình.

  • Due to the recent tax reform laws, many people have been moved into higher tax brackets, leading to an increase in their overall tax liability.

    Do luật cải cách thuế gần đây, nhiều người đã được chuyển sang mức thuế suất cao hơn, dẫn đến tổng nghĩa vụ thuế của họ cũng tăng lên.

  • The tax bracket for high income earners is significantly higher than for individuals in lower tax brackets.

    Mức thuế dành cho người có thu nhập cao cao hơn đáng kể so với những người có thu nhập thấp hơn.

  • After accounting for deductions and credits, Maria's final tax bill falls into the 12% tax bracket.

    Sau khi tính các khoản khấu trừ và tín dụng, hóa đơn thuế cuối cùng của Maria nằm trong mức thuế 12%.

  • With increased income, Tom expects to jump into the next tax bracket, which will result in a higher percentage of his earnings being subject to taxes.

    Với thu nhập tăng lên, Tom dự kiến ​​sẽ được chuyển sang mức thuế tiếp theo, điều này sẽ dẫn đến tỷ lệ phần trăm thu nhập phải chịu thuế cao hơn.

  • The tax brackets for married couples filing jointly often vary from those of single individuals.

    Mức thuế dành cho các cặp vợ chồng nộp thuế chung thường khác với mức thuế dành cho cá nhân độc thân.

  • The current tax brackets may impact retirement planning decisions, as individuals nearing retirement age may want to adjust their income sources.

    Mức thuế hiện tại có thể ảnh hưởng đến các quyết định lập kế hoạch nghỉ hưu vì những cá nhân sắp đến tuổi nghỉ hưu có thể muốn điều chỉnh nguồn thu nhập của mình.

  • Some taxpayers may qualify for lower tax brackets if they fall under certain income limits or have deductions that reduce their taxable income.

    Một số người nộp thuế có thể đủ điều kiện hưởng mức thuế suất thấp hơn nếu họ thuộc một số giới hạn thu nhập nhất định hoặc có các khoản khấu trừ làm giảm thu nhập chịu thuế của họ.

  • Understanding the tax brackets is an essential part of financial planning and can help individuals minimize their tax liability.

    Hiểu rõ về các mức thuế suất là một phần thiết yếu của kế hoạch tài chính và có thể giúp cá nhân giảm thiểu nghĩa vụ thuế của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches