Định nghĩa của từ tantalum

tantalumnoun

tantali

/ˈtæntələm//ˈtæntələm/

Nguyên tố tantalum, được Anders Ekeberg phát hiện vào năm 1802, có tên bắt nguồn từ nhân vật thần thoại Hy Lạp Tantalus. Trong thần thoại Hy Lạp, Tantalus được biết đến là một vị vua đã xúc phạm các vị thần khi tiết lộ bí mật của họ cho người phàm. Để trừng phạt, ông bị kết án đứng trong một hồ nước có trái cây trong tầm với, nhưng mỗi lần ông cố gắng uống hoặc ăn, nước và trái cây sẽ rút đi, khiến ông khát khô và đói. Cái tên "tantalum" được chọn cho nguyên tố này do hình dạng tự nhiên của nó, vì nó thường xuất hiện trong quặng thô cùng với các kim loại và khoáng chất khác, tương tự như Tantalus được bao quanh bởi nước và trái cây, nhưng mãi mãi ngoài tầm với.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Tantali

namespace
Ví dụ:
  • Scientists have discovered a new compound made of tantalum that has the potential to revolutionize the electronics industry due to its superior conducting properties.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hợp chất mới làm từ tantalum có khả năng làm nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp điện tử nhờ đặc tính dẫn điện vượt trội của nó.

  • The device's circuit board is made of tantalum capacitors that provide a reliable and long-lasting alternative to traditional capacitors.

    Bo mạch của thiết bị được làm bằng tụ điện tantalum, cung cấp giải pháp thay thế đáng tin cậy và bền lâu cho tụ điện truyền thống.

  • In order to make this product more durable, we have replaced the silver coating on the tantalum beads with a harder, more resilient material.

    Để làm cho sản phẩm này bền hơn, chúng tôi đã thay thế lớp phủ bạc trên các hạt tantalum bằng vật liệu cứng hơn, đàn hồi hơn.

  • The tantalum metal cylinder in this product is corrosion-resistant, ensuring its longevity in harsh environments.

    Xi lanh kim loại tantalum trong sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

  • Tantalum is a key component in expanding solar technology by increasing the efficacy of solar cells, making them more efficient.

    Tantalum là thành phần quan trọng trong việc mở rộng công nghệ năng lượng mặt trời bằng cách tăng hiệu quả của pin mặt trời, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn.

  • Our research department is currently exploring the potential for using tantalum in creating lightweight, yet strong, alloys for aerospace applications.

    Bộ phận nghiên cứu của chúng tôi hiện đang khám phá tiềm năng sử dụng tantalum để tạo ra hợp kim nhẹ nhưng bền cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.

  • The tantalum electrodes in this particular battery provide higher energy density, enabling a longer-lasting charge.

    Các điện cực tantalum trong loại pin đặc biệt này cung cấp mật độ năng lượng cao hơn, cho phép sạc lâu hơn.

  • The use of tantalum in our product line has allowed us to develop a range of high-performance computing systems due to its ability to withstand extreme temperatures.

    Việc sử dụng tantalum trong dòng sản phẩm của chúng tôi đã cho phép chúng tôi phát triển một loạt các hệ thống máy tính hiệu suất cao nhờ khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt.

  • The tantalum vaporizes in the presence of hydrogen, making it an effective component within hydrogen fuel cells.

    Tantalum bốc hơi khi có sự hiện diện của hydro, khiến nó trở thành một thành phần hiệu quả trong pin nhiên liệu hydro.

  • The tantalum implant in this medical device is intended for its biocompatibility and properties that reduce tissue irritation, making it an ideal choice for specific medical applications.

    Vật liệu cấy ghép tantalum trong thiết bị y tế này có tính tương thích sinh học và đặc tính giúp giảm kích ứng mô, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng y tế cụ thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches