Định nghĩa của từ talking point

talking pointnoun

điểm nói chuyện

/ˈtɔːkɪŋ pɔɪnt//ˈtɔːkɪŋ pɔɪnt/

Thuật ngữ "talking point" bắt nguồn từ lĩnh vực chính trị vào giữa thế kỷ 20. Tại Hoa Kỳ, các chiến dịch chính trị thường phân phát danh sách các điểm thảo luận ngắn gọn cho các ứng cử viên của họ để giúp họ duy trì thông điệp trong các cuộc tranh luận và bài phát biểu. Các điểm thảo luận này được thiết kế để ngắn gọn, thuyết phục và dễ nhớ, cho phép các ứng cử viên truyền đạt nhanh chóng và hiệu quả quan điểm của họ về nhiều vấn đề khác nhau. Ý tưởng là bằng cách cung cấp các điểm thảo luận này, các chiến dịch có thể đảm bảo các ứng cử viên của họ vẫn tập trung và nhất quán với thông điệp của họ, ngay cả khi chịu áp lực hoặc khi đối mặt với những câu hỏi bất ngờ. Khi việc sử dụng thuật ngữ này lan rộng ra ngoài chính trị, nó đã trở nên rộng hơn để chỉ bất kỳ chủ đề hoặc ý tưởng nào nhằm kích thích thảo luận và tranh luận, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề gây tranh cãi hoặc gây chia rẽ. Theo nghĩa này, "talking point" có thể được coi là một loại hạt giống do một bên quan tâm gieo trồng, nhằm mục đích khơi dậy cuộc đối thoại và ảnh hưởng đến dư luận. Tóm lại, thuật ngữ "talking point" bắt nguồn từ nguồn gốc của nó trong chiến lược vận động chính trị, nơi nó đóng vai trò là cách viết tắt tiện dụng cho các lập luận ngắn gọn, thuyết phục mà các ứng cử viên sẽ sử dụng trong các cuộc tranh luận và bài phát biểu. Tuy nhiên, khi việc sử dụng nó mở rộng ra ngoài phạm vi chính trị, thuật ngữ này đã mang một hàm ý rộng hơn, ám chỉ bất kỳ vấn đề hoặc chủ đề nào được thiết kế để khơi dậy thảo luận và tranh luận, đặc biệt là trong các bối cảnh gây tranh cãi hoặc phân cực.

namespace

a subject that is talked about or discussed by many people

một chủ đề được nhiều người nói đến hoặc thảo luận

Ví dụ:
  • The judge's decision became a legal talking point.

    Quyết định của thẩm phán đã trở thành chủ đề bàn luận về mặt pháp lý.

an item that somebody will speak about at a meeting, often one that supports a particular argument

một mục mà ai đó sẽ nói đến trong một cuộc họp, thường là mục ủng hộ một lập luận cụ thể

Ví dụ:
  • Senate Democrats issued these talking points.

    Các Thượng nghị sĩ Dân chủ đã đưa ra những điểm chính sau đây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches