Định nghĩa của từ tag sale

tag salenoun

bán thẻ

/ˈtæɡ seɪl//ˈtæɡ seɪl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "tag sale" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là khu vực Thành phố New York. Vào thời điểm đó, các thương gia sử dụng thẻ hoặc nhãn dán để định giá hàng hóa của họ để bán, sau đó được dán vào các mặt hàng. Những người mua và bán những mặt hàng này, thường là ở các vùng nông thôn, bắt đầu sử dụng thuật ngữ "tag sale" để mô tả những sự kiện này. Ở các khu vực thành thị, những đợt bán hàng này diễn ra thường xuyên hơn khi mọi người chuyển đến các căn hộ và không có đủ không gian lưu trữ cho tất cả đồ đạc của họ. Sự phổ biến của những đợt bán hàng này ngày càng tăng và chúng được gọi là "bán hàng trong gara", vì nhiều đợt diễn ra trong gara hoặc đường lái xe của các ngôi nhà. Tuy nhiên, thuật ngữ "tag sale" vẫn tồn tại ở một số khu vực, đặc biệt là ở Đông Bắc Hoa Kỳ. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "tag sale" nhấn mạnh vào việc sử dụng thực tế các thẻ hoặc nhãn để xác định và định giá các mặt hàng, từ đó đã phát triển thành một hiện tượng văn hóa ở Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • Every year, the neighborhood hosts a tag sale where locals sell unwanted items at discounted prices.

    Hàng năm, khu phố này đều tổ chức một buổi bán đồ cũ, nơi người dân địa phương bán những món đồ không mong muốn với giá ưu đãi.

  • I stumbled upon a beautiful antique vase at the tag sale down the street and couldn't resist bringing it home.

    Tôi tình cờ nhìn thấy một chiếc bình cổ tuyệt đẹp trong buổi bán đồ cũ cuối phố và không thể cưỡng lại được việc mang nó về nhà.

  • We're having a tag sale this weekend to get rid of some old clothes and household items we no longer need.

    Chúng tôi sẽ tổ chức bán hàng giảm giá vào cuối tuần này để thanh lý một số quần áo cũ và đồ gia dụng không còn cần thiết nữa.

  • I scored a great deal on a vintage coat at the tag sale last weekend - it was only $5!

    Tôi đã mua được một chiếc áo khoác cổ điển với giá hời trong đợt giảm giá cuối tuần trước - giá chỉ 5 đô la!

  • The tag sale at the community center is a great place to find quality second-hand items at rock-bottom prices.

    Chợ đồ cũ ở trung tâm cộng đồng là nơi tuyệt vời để tìm những món đồ cũ chất lượng với giá cực rẻ.

  • After a long day of browsing through tag sales, I came home with a suitcase full of treasures for a fraction of the cost.

    Sau một ngày dài lang thang ở các cửa hàng bán đồ giảm giá, tôi trở về nhà với một vali đầy ắp những món đồ giá trị với mức giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc.

  • My friend's garage sale turned into a full-fledged tag sale when word got out about some of the high-end items she was selling.

    Buổi bán hàng thanh lý của bạn tôi đã trở thành một buổi bán hàng theo thẻ khi có thông tin về một số mặt hàng cao cấp mà cô ấy đang bán.

  • The tag sale at the local church raised a impressive amount of money for the church's building fund.

    Việc bán thẻ tại nhà thờ địa phương đã quyên góp được một số tiền đáng kể cho quỹ xây dựng của nhà thờ.

  • Some people consider tag sales to be a treasure hunt, as you never know what kind of unique items you might find.

    Một số người coi việc bán thẻ là một cuộc săn tìm kho báu, vì bạn không bao giờ biết mình có thể tìm thấy những món đồ độc đáo nào.

  • If you're in the mood for some old-fashioned bargain hunting, there's nothing quite like perusing through a tag sale.

    Nếu bạn đang muốn săn hàng giảm giá theo kiểu truyền thống, thì không gì tuyệt hơn việc lướt qua các phiên bán hàng giảm giá.

Từ, cụm từ liên quan